Định nghĩa:
Make-to-Stock (MTS) là chiến lược sản xuất trong đó sản phẩm được chế tạo và lưu trữ trước khi có đơn hàng từ khách hàng. MTS tập trung vào việc dự báo nhu cầu thị trường và sản xuất hàng loạt để đảm bảo sản phẩm luôn sẵn có khi khách hàng yêu cầu.
Ví dụ: Một công ty sản xuất nước giải khát duy trì kho dự trữ để đảm bảo rằng các sản phẩm phổ biến luôn sẵn sàng tại các cửa hàng bán lẻ.
Mục đích sử dụng:
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng mà không phải chờ đợi thời gian sản xuất.
Tăng hiệu quả sản xuất thông qua sản xuất hàng loạt với chi phí thấp hơn.
Tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng bằng cách duy trì mức tồn kho ổn định.
Các bước áp dụng thực tế:
Dự báo nhu cầu: Sử dụng dữ liệu lịch sử và các công cụ dự báo để ước tính nhu cầu thị trường trong tương lai.
Lập kế hoạch sản xuất: Xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất để đáp ứng nhu cầu dự kiến và tránh tồn kho dư thừa.
Sản xuất hàng loạt: Tổ chức sản xuất các sản phẩm theo kế hoạch để tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí.
Quản lý tồn kho: Lưu trữ sản phẩm tại kho và theo dõi mức tồn kho để đảm bảo luôn đủ hàng.
Cải thiện liên tục: Đánh giá hiệu quả của dự báo và sản xuất để điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với thị trường.
Lưu ý thực tiễn:
Dự báo nhu cầu không chính xác có thể dẫn đến dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa, gây lãng phí hoặc mất cơ hội bán hàng.
Sử dụng công nghệ như ERP hoặc phần mềm quản lý tồn kho để tối ưu hóa quá trình theo dõi và điều chỉnh tồn kho.
Kết hợp MTS với các chiến lược khác như Just-in-Time (JIT) hoặc Make-to-Order (MTO) để giảm thiểu rủi ro.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một nhà máy sản xuất đồ gia dụng duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đảm bảo cung cấp kịp thời cho các cửa hàng bán lẻ.
Nâng cao: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng sử dụng dữ liệu thời gian thực từ các cửa hàng để tối ưu hóa sản xuất và bổ sung hàng hóa tại kho trung tâm.
Case Study Mini:
Coca-Cola:
Coca-Cola sử dụng chiến lược MTS để đảm bảo luôn có đủ sản phẩm trên thị trường:
Phát hiện: Nhu cầu về các loại nước giải khát biến động theo mùa, đặc biệt tăng mạnh vào mùa hè.
Hành động: Dự báo nhu cầu theo mùa và sản xuất trước để dự trữ tại các kho trung tâm và cửa hàng bán lẻ.
Kết quả: Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng và giảm chi phí sản xuất nhờ sản xuất hàng loạt.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Chiến lược sản xuất để dự trữ (MTS) nhằm mục đích gì?
a. Sản xuất trước và lưu trữ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng ngay lập tức.
b. Chỉ sản xuất sản phẩm sau khi nhận được đơn hàng từ khách hàng.
c. Tăng mức tồn kho bất kể dự báo nhu cầu.
d. Loại bỏ hoàn toàn việc dự trữ sản phẩm trong kho.
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty sản xuất phát hiện rằng mức tồn kho quá cao do dự báo nhu cầu không chính xác. Làm thế nào để cải thiện chiến lược MTS để tối ưu hóa tồn kho và giảm lãng phí?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Demand Forecasting (Dự báo nhu cầu): Quy trình dự đoán nhu cầu của khách hàng để lập kế hoạch sản xuất và lưu trữ.
Inventory Management (Quản lý hàng tồn kho): Hệ thống quản lý để đảm bảo mức tồn kho phù hợp với nhu cầu.
Just-in-Time (JIT): Chiến lược sản xuất và cung ứng chỉ khi có nhu cầu thực tế, trái ngược với MTS.
Supply Chain Optimization (Tối ưu hóa chuỗi cung ứng): Cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng thông qua quản lý sản xuất và tồn kho.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.