Từ điển quản lý

Level 1, Level 2, Level 3 Inputs (Fair Value Hierarchy)

Cấp bậc đầu vào đo lường giá trị hợp lý

1. Định nghĩa:

Fair Value Hierarchy (Cấp bậc đo lường giá trị hợp lý) là hệ thống xếp hạng các nguồn dữ liệu được sử dụng để đo lường giá trị hợp lý của tài sản hoặc nợ phải trả, dựa trên mức độ quan sát được từ thị trường.

Theo IFRS 13 (Fair Value Measurement)US GAAP (ASC 820), có ba cấp bậc chính:

Level 1 (Cấp 1)Dữ liệu thị trường quan sát được trực tiếp: Giá thị trường của tài sản tài chính trên sàn giao dịch (cổ phiếu, trái phiếu niêm yết, hàng hóa giao dịch công khai).

Level 2 (Cấp 2)Dữ liệu thị trường quan sát được gián tiếp: Giá của tài sản tương tự hoặc mô hình định giá sử dụng đầu vào quan sát được (trái phiếu không niêm yết, hợp đồng hoán đổi lãi suất).

Level 3 (Cấp 3)Dữ liệu ước tính nội bộ: Không có dữ liệu thị trường, giá trị tài sản được định giá dựa trên mô hình tài chính hoặc giả định của doanh nghiệp (bất động sản đặc thù, tài sản vô hình như thương hiệu, quyền sáng chế).

Ví dụ: Một công ty tài chính sở hữu danh mục đầu tư gồm:

Cổ phiếu Apple (Level 1 - có giá niêm yết).

Trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết (Level 2 - sử dụng dữ liệu thị trường gián tiếp).

Bất động sản đầu tư chưa có giao dịch tương tự (Level 3 - định giá bằng mô hình tài chính).

2. Mục đích sử dụng:

Giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá mức độ đáng tin cậy của định giá tài sản.

Cung cấp thông tin minh bạch hơn về mức độ không chắc chắn của các ước tính giá trị hợp lý.

Tuân thủ IFRS 13 và US GAAP về đo lường giá trị hợp lý.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Xác định nguồn dữ liệu sẵn có: Kiểm tra xem tài sản có giá thị trường quan sát được hay không.

Phân loại tài sản vào Level 1, 2 hoặc 3: Dựa trên tính chất của dữ liệu đầu vào.

Báo cáo cấp bậc đo lường trong báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải công bố thông tin chi tiết về tài sản Level 3.

4. Lưu ý thực tiễn:

Level 1 có độ tin cậy cao nhất nhưng không áp dụng cho tất cả tài sản.

Level 3 có mức độ rủi ro cao nhất do sử dụng giả định nội bộ và mô hình tài chính.

IFRS yêu cầu công bố chi tiết hơn về tài sản Level 3, đặc biệt là các giả định được sử dụng trong mô hình định giá.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một ngân hàng định giá danh mục cổ phiếu theo Level 1, nhưng định giá trái phiếu doanh nghiệp theo Level 2.

Nâng cao: Tesla định giá bằng sáng chế xe điện theo Level 3 do không có giao dịch tương tự trên thị trường.

6. Case Study Mini:

Goldman Sachs – Ứng dụng Fair Value Hierarchy trong tài chính:

Ngân hàng phân loại danh mục tài sản theo Level 1, 2, 3 để đo lường rủi ro.

Khi thị trường biến động, các tài sản Level 3 cần có kiểm toán chặt chẽ hơn do không có giá thị trường tham chiếu.

Kết quả: Tăng tính minh bạch trong báo cáo tài chính và giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro tốt hơn.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Level 1 trong Fair Value Hierarchy phản ánh điều gì?
A. Giá thị trường quan sát được trực tiếp từ sàn giao dịch.
B. Giá trị tài sản ước tính nội bộ không có dữ liệu thị trường.
C. Giá trị tài sản dựa trên mô hình định giá sử dụng dữ liệu gián tiếp.
D. Giá trị tài sản được tính theo giá gốc khi mua.

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty sở hữu tài sản vô hình (thương hiệu) và không có dữ liệu thị trường quan sát được. Tài sản này thuộc cấp bậc nào?
A. Level 1
B. Level 2
C. Level 3
D. Không thuộc Fair Value Hierarchy

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Fair Value (Giá trị hợp lý theo IFRS 13)

Mark-to-Market (MTM - Định giá theo giá thị trường)

Impairment Testing (Kiểm tra tổn thất tài sản Level 3)

Financial Instruments (Công cụ tài chính đo lường theo Fair Value Hierarchy)

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo