Từ điển quản lý

Lead Time Management

Quản lý thời gian dẫn

  • Định nghĩa:
  • Lead Time Management là quá trình quản lý khoảng thời gian giữa khi bắt đầu một hoạt động và khi hoàn thành hoạt động đó, hoặc giữa thời điểm bắt đầu một nhiệm vụ và thời điểm bắt đầu một nhiệm vụ phụ thuộc. Thời gian dẫn (Lead Time) thường được sử dụng trong quản lý dự án để tối ưu hóa tiến độ và tận dụng thời gian chờ giữa các nhiệm vụ.
  • Ví dụ:
  • Trong một dự án xây dựng, thời gian dẫn cho phép công việc sơn tường bắt đầu trước khi toàn bộ việc lắp đặt cửa sổ hoàn thành.
  • Trong một dự án phần mềm, đội kiểm thử bắt đầu kiểm tra một số module ngay khi phần phát triển của các module đó được hoàn thành một phần.
  • Mục đích sử dụng:
  • Rút ngắn thời gian hoàn thành dự án bằng cách giảm thời gian chờ giữa các nhiệm vụ phụ thuộc.
  • Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên bằng cách tối ưu hóa lịch trình.
  • Đảm bảo rằng các hoạt động liên quan được thực hiện đồng bộ mà không làm gián đoạn tiến độ.
  • Nội dung cần thiết:
  • Danh sách nhiệm vụ: Các hoạt động và mối quan hệ phụ thuộc giữa chúng.
  • Thời gian dẫn: Khoảng thời gian được phép chồng chéo giữa các nhiệm vụ phụ thuộc.
  • Công cụ lập lịch: Phần mềm quản lý dự án hoặc sơ đồ mạng để quản lý thời gian dẫn.
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án (Project Manager): Lập kế hoạch, điều chỉnh thời gian dẫn và tối ưu hóa tiến độ dự án.
  • Nhóm dự án (Project Team): Thực hiện các nhiệm vụ theo thời gian dẫn được xác định.
  • Công cụ hỗ trợ: Các phần mềm như MS Project, Primavera để mô phỏng và quản lý thời gian dẫn.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Xác định mối quan hệ phụ thuộc: Lập danh sách các nhiệm vụ có liên quan và xác định thứ tự thực hiện.
  • Xác định thời gian dẫn: Đánh giá và thiết lập khoảng thời gian chồng chéo giữa các nhiệm vụ phụ thuộc (nếu cần).
  • Tích hợp vào lịch trình: Cập nhật thời gian dẫn vào kế hoạch tổng thể của dự án.
  • Theo dõi và điều chỉnh: Kiểm tra tiến độ thực tế và điều chỉnh thời gian dẫn nếu xảy ra sự cố hoặc thay đổi.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Thời gian dẫn cần được áp dụng cẩn thận để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng công việc hoặc gây xung đột trong sử dụng tài nguyên.
  • Giao tiếp rõ ràng với nhóm dự án để đảm bảo các nhiệm vụ phụ thuộc được hiểu rõ và thực hiện đúng.
  • Kết hợp thời gian dẫn với các kỹ thuật như Fast Tracking để tối ưu hóa tiến độ.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Trong một dự án tổ chức sự kiện, việc lắp đặt âm thanh có thể bắt đầu 2 ngày trước khi sân khấu hoàn thành hoàn toàn.
  • Nâng cao: Một công ty sản xuất sử dụng thời gian dẫn để cho phép việc kiểm tra chất lượng bắt đầu trước khi toàn bộ sản phẩm được lắp ráp xong, giúp giảm thời gian chờ.
  • Case Study Mini:
  • Amazon:
  • Amazon sử dụng thời gian dẫn trong các dự án mở rộng kho hàng, cho phép bắt đầu cài đặt hệ thống IT song song với việc hoàn thiện cơ sở hạ tầng.
  • Kết quả: Rút ngắn 15% thời gian triển khai và tăng 10% hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Lead Time Management chủ yếu được sử dụng để:
  • a. Kéo dài thời gian giữa các nhiệm vụ phụ thuộc.
  • b. Rút ngắn thời gian chờ giữa các nhiệm vụ phụ thuộc.
  • c. Tăng chi phí cho các nhiệm vụ phụ thuộc.
  • d. Đảm bảo các nhiệm vụ phụ thuộc không trùng lặp.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Dự án của bạn cần rút ngắn tiến độ bằng cách thực hiện một số nhiệm vụ song song. Làm thế nào bạn sử dụng thời gian dẫn để tối ưu hóa lịch trình mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Fast Tracking: Thực hiện song song các nhiệm vụ phụ thuộc để rút ngắn tiến độ.
  • Schedule Management (Quản lý tiến độ): Quản lý lịch trình tổng thể của dự án.
  • Precedence Relationships (Quan hệ thứ tự): Định nghĩa mối quan hệ giữa các nhiệm vụ.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
  •  
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo