Từ điển quản lý

Lead Time

Thời gian dẫn

  • Định nghĩa:
  • Lead Time là khoảng thời gian từ khi một yêu cầu được thêm vào Backlog đến khi nhiệm vụ hoàn thành.
  • Mục đích sử dụng:
  • Đo lường hiệu quả của toàn bộ quy trình làm việc, từ ý tưởng đến khi sản phẩm được triển khai.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Ghi nhận thời điểm yêu cầu được tạo ra trong Product Backlog.
  • Theo dõi tiến trình công việc qua Kanban Board.
  • Đo thời gian từ khi yêu cầu được tạo ra đến khi hoàn thành.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Tránh nhầm lẫn giữa Lead Time và Cycle Time; Lead Time bao quát toàn bộ quy trình từ yêu cầu đến hoàn thành.
  • Đảm bảo quy trình làm việc thông suốt để giảm Lead Time.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Lead Time của một yêu cầu đăng ký tài khoản từ lúc đưa vào Product Backlog đến khi hoàn thành là 10 ngày.
  • Nâng cao: Đội phát triển giảm Lead Time của các yêu cầu phức tạp từ 20 ngày xuống còn 15 ngày bằng cách tối ưu hóa quy trình kiểm thử.
  • Case Study Mini:
  • Toyota: Toyota sử dụng Lead Time để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bằng cách giảm thời gian chờ giữa các bước, họ cắt giảm 30% Lead Time, tăng hiệu quả toàn diện.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Lead Time đo lường điều gì?
  • A. Thời gian từ khi yêu cầu được thêm vào Backlog đến khi hoàn thành
  • B. Tổng số công việc trong Sprint
  • C. Thời gian thực hiện một nhiệm vụ cụ thể
  • D. Số giờ làm việc của đội phát triển
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Lead Time của đội phát triển đang tăng lên do tồn đọng trong cột "In Progress" trên Kanban Board. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì để giải quyết vấn đề và giảm Lead Time?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Cycle Time, Kanban Board, Flow Efficiency.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo