Từ điển quản lý

Joint Venture

Liên doanh

1. Định nghĩa:

Joint Venture (JV)một thỏa thuận hợp tác giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp để cùng sở hữu và vận hành một công ty hoặc dự án với quyền kiểm soát chung. Các bên tham gia góp vốn, tài sản hoặc chuyên môn để thực hiện mục tiêu kinh doanh chung.

Theo IFRS 11 (Joint Arrangements)US GAAP (ASC 323 - Investments - Equity Method and Joint Ventures), một liên doanh có các đặc điểm:

Quyền kiểm soát chung giữa các bên tham gia (không bên nào có quyền kiểm soát tuyệt đối).

Chia sẻ lợi nhuận, rủi ro và nghĩa vụ tài chính theo thỏa thuận hợp tác.

Có thể tồn tại trong thời gian cố định hoặc vô thời hạn.

Ví dụ: Sony và Ericsson từng thành lập Sony Ericsson, một liên doanh trong ngành điện thoại di động trước khi Sony mua lại toàn bộ cổ phần của Ericsson.

2. Mục đích sử dụng:

Tận dụng nguồn lực và chuyên môn từ các đối tác để phát triển thị trường mới.

Chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư vào dự án lớn.

Hợp tác để khai thác cơ hội kinh doanh mà một công ty không thể thực hiện một mình.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Ký kết thỏa thuận liên doanh (Joint Venture Agreement).

Góp vốn hoặc tài sản theo thỏa thuận.

Vận hành và quản lý liên doanh theo quyền kiểm soát chung của các bên tham gia.

4. Lưu ý thực tiễn:

IFRS yêu cầu ghi nhận liên doanh theo phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method), thay vì hợp nhất vào báo cáo tài chính của từng bên.

Liên doanh có thể bị giải thể nếu một bên muốn thoái vốn hoặc nếu mục tiêu kinh doanh không đạt được.

Các công ty phải xác định rõ trách nhiệm pháp lý và quyền lợi của mỗi bên để tránh tranh chấp.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty sản xuất xe hơi hợp tác với một công ty công nghệ để phát triển xe tự lái.

Nâng cao: Boeing và Lockheed Martin thành lập liên doanh United Launch Alliance (ULA) để cung cấp dịch vụ phóng vệ tinh thương mại và quân sự.

6. Case Study Mini:

Toyota & Tesla – Liên doanh phát triển xe điện (2010-2014):

Toyota đầu tư vào Tesla và hợp tác phát triển xe điện sử dụng công nghệ pin lithium-ion.

Tesla cung cấp công nghệ, còn Toyota hỗ trợ sản xuất quy mô lớn.

Kết quả: Liên doanh giúp Tesla mở rộng công nghệ pin điện, nhưng sau đó hai bên kết thúc hợp tác khi Tesla phát triển đủ năng lực riêng.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Joint Venture phản ánh điều gì?
A. Một thỏa thuận hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều công ty với quyền kiểm soát chung.
B. Một công ty con bị kiểm soát hoàn toàn bởi một công ty mẹ.
C. Một doanh nghiệp độc lập không có sự tham gia của bên thứ ba.
D. Một khoản đầu tư tài chính ngắn hạn.

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Hai công ty năng lượng muốn hợp tác xây dựng một nhà máy điện gió nhưng không muốn bên nào có quyền kiểm soát tuyệt đối. Mô hình nào phù hợp?
A. Joint Venture với quyền kiểm soát chung.
B. Một công ty mẹ mua lại toàn bộ quyền kiểm soát của công ty kia.
C. Hợp nhất hai công ty thành một tập đoàn duy nhất.
D. Chỉ hợp tác trên hợp đồng dịch vụ mà không thành lập liên doanh.

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Equity Method (Phương pháp vốn chủ sở hữu theo IFRS 11).

Subsidiary (Công ty con với quyền kiểm soát từ công ty mẹ).

Partnership Agreement (Thỏa thuận hợp tác kinh doanh).

Non-Controlling Interest (Lợi ích không kiểm soát trong liên doanh).

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo