1. Định nghĩa:
Joint Business Planning (JBP) là quy trình hợp tác chiến lược giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp nhằm cùng nhau lập kế hoạch kinh doanh, dự báo nhu cầu, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và cải thiện hiệu suất tài chính, giúp hai bên đạt được mục tiêu chung và tạo ra giá trị gia tăng trong quan hệ hợp tác.
Ví dụ: Một tập đoàn bán lẻ hợp tác với nhà cung cấp thực phẩm để lập kế hoạch kinh doanh chung, chia sẻ dữ liệu bán hàng theo thời gian thực để tối ưu hóa sản xuất và giảm 20% lượng hàng tồn kho dư thừa.
2. Mục đích sử dụng:
Nâng cao khả năng hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp, giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu và quản lý rủi ro, giúp tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá mức.
Tối ưu hóa chi phí và cải thiện lợi nhuận, bằng cách điều chỉnh kế hoạch sản xuất và phân phối dựa trên dữ liệu thực tế.
3. Các thành phần quan trọng trong Joint Business Planning:
Shared Business Objectives (Mục tiêu kinh doanh chung):
Xác định mục tiêu hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp (tăng doanh thu, giảm chi phí, tối ưu hóa hàng tồn kho).
Collaborative Demand Forecasting (Dự báo nhu cầu hợp tác):
Sử dụng dữ liệu thị trường và lịch sử bán hàng để cùng dự báo nhu cầu.
Inventory & Supply Chain Optimization (Tối ưu hóa tồn kho & chuỗi cung ứng):
Tích hợp mô hình Vendor-Managed Inventory (VMI) để giúp nhà cung cấp chủ động trong việc bổ sung hàng hóa.
Performance Metrics & KPI Alignment (Căn chỉnh KPI & đo lường hiệu suất):
Xác định KPI chung như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, chi phí vận chuyển, tốc độ phản hồi.
Risk Mitigation & Contingency Planning (Giảm thiểu rủi ro & lập kế hoạch dự phòng):
Xây dựng kế hoạch dự phòng để xử lý các tình huống gián đoạn chuỗi cung ứng.
4. Lưu ý thực tiễn:
Tích hợp JBP vào hệ thống SRM (Supplier Relationship Management) để theo dõi và đánh giá hiệu suất hợp tác.
Sử dụng AI để phân tích dữ liệu bán hàng và tối ưu hóa dự báo nhu cầu theo thời gian thực.
Định kỳ tổ chức cuộc họp giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp để đánh giá hiệu quả JBP và điều chỉnh khi cần thiết.
5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty FMCG chia sẻ dữ liệu bán hàng với nhà cung cấp bao bì để giúp họ dự báo sản xuất chính xác hơn.
Nâng cao: Một tập đoàn công nghiệp sử dụng AI để phân tích dữ liệu bán hàng từ nhiều thị trường, giúp nhà cung cấp điều chỉnh năng lực sản xuất phù hợp, giảm 30% chi phí logistics.
6. Case Study Mini:
Walmart & Joint Business Planning:
Walmart hợp tác với các nhà cung cấp thông qua JBP để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Chia sẻ dữ liệu bán hàng theo thời gian thực để cải thiện khả năng dự báo và quản lý hàng tồn kho.
Nhờ chiến lược này, Walmart giảm 25% chi phí vận chuyển và tăng 35% hiệu suất giao hàng đúng hạn.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Joint Business Planning giúp tối ưu yếu tố nào sau đây?
a) Hợp tác với nhà cung cấp để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, dự báo nhu cầu chính xác hơn và tối ưu hóa chi phí
b) Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu hợp tác với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng
c) Giảm chi phí mua hàng bằng cách không theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp
d) Giữ nguyên chiến lược mua hàng mà không cần tối ưu hóa hợp tác với nhà cung cấp
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty thương mại điện tử muốn tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách phối hợp chặt chẽ hơn với các nhà cung cấp để quản lý hàng tồn kho và tối ưu hóa đơn hàng. Bạn sẽ áp dụng Joint Business Planning như thế nào để giúp họ đạt được mục tiêu?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment (CPFR): Mô hình hợp tác lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng hóa.
Vendor-Managed Inventory (VMI): Hệ thống quản lý tồn kho do nhà cung cấp đảm nhiệm để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
AI-Based Demand Forecasting: Sử dụng AI để dự báo nhu cầu chính xác hơn trong kế hoạch hợp tác với nhà cung cấp.
Supplier Relationship Management (SRM): Hệ thống theo dõi và tối ưu hóa quan hệ hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp.
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.