Từ điển quản lý

Inventory Shrinkage

Hao hụt hàng tồn kho

Định nghĩa:
Inventory Shrinkage là sự giảm số lượng hoặc giá trị hàng tồn kho so với sổ sách kế toán, do các nguyên nhân như trộm cắp, hư hỏng, thất lạc, hoặc lỗi ghi chép. Hao hụt hàng tồn kho ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp và yêu cầu các biện pháp quản lý chặt chẽ để giảm thiểu tổn thất.

Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ phát hiện rằng số lượng hàng thực tế trong kho thấp hơn 5% so với số liệu ghi nhận, do trộm cắp nội bộ và hư hỏng sản phẩm.

Mục đích sử dụng:

Xác định và kiểm soát các nguyên nhân gây hao hụt hàng tồn kho.

Cải thiện độ chính xác của dữ liệu tồn kho.

Giảm thiểu tổn thất tài chính và tăng hiệu quả quản lý tồn kho.

Nguyên nhân gây ra Inventory Shrinkage:
a. Trộm cắp: Từ nhân viên nội bộ hoặc khách hàng.
b. Hư hỏng: Do lưu trữ không đúng cách, thời gian lưu kho dài, hoặc xử lý hàng hóa sai cách.
c. Thất lạc: Do lỗi ghi chép hoặc vận chuyển.
d. Lỗi hành chính: Sai sót trong nhập dữ liệu hoặc kiểm kê hàng tồn kho.

Các bước giảm Inventory Shrinkage:
a. Thực hiện kiểm kê định kỳ: Sử dụng Cycle Counting hoặc kiểm kê toàn bộ để phát hiện và xử lý sai lệch kịp thời.
b. Tăng cường an ninh: Cài đặt camera giám sát, kiểm soát truy cập kho, và áp dụng biện pháp phòng ngừa trộm cắp.
c. Đào tạo nhân viên: Hướng dẫn nhân viên về các quy trình xử lý và lưu trữ hàng hóa đúng cách.
d. Sử dụng công nghệ: Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho (IMS) và RFID để theo dõi và kiểm soát hàng hóa.
e. Điều tra và xử lý nguyên nhân: Phân tích các trường hợp hao hụt để ngăn chặn tái diễn.

Lưu ý thực tiễn:

Kết hợp công nghệ và quy trình để đảm bảo quản lý tồn kho minh bạch và chính xác.

Tăng cường sự tham gia của nhân viên trong việc giám sát và phát hiện hao hụt.

Thiết lập chính sách kỷ luật nghiêm minh để giảm trộm cắp nội bộ.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một siêu thị phát hiện hao hụt do trái cây bị hỏng trong quá trình lưu trữ và thay đổi cách bảo quản để giảm tổn thất.

Nâng cao: Amazon sử dụng công nghệ RFID để theo dõi hàng hóa trong kho, giảm hao hụt xuống dưới 1%.

Case Study Mini:
Walmart:
Walmart triển khai chiến lược giảm Inventory Shrinkage trong chuỗi cung ứng:

Sử dụng công nghệ RFID để giám sát tồn kho theo thời gian thực.

Lắp đặt camera giám sát tại các kho hàng và cửa hàng.

Kết quả: Giảm 15% hao hụt hàng tồn kho và tăng cường hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Inventory Shrinkage là gì và ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?
b. Những nguyên nhân chính gây ra hao hụt hàng tồn kho?
c. Làm thế nào để giảm Inventory Shrinkage hiệu quả?
d. Công thức tính Inventory Shrinkage như thế nào?

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty bán lẻ đối mặt với tình trạng hao hụt hàng tồn kho cao do trộm cắp nội bộ và lỗi ghi chép. Họ nên làm gì để giải quyết vấn đề này?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Cycle Counting: Kiểm kê luân phiên để phát hiện hao hụt sớm.

Inventory Optimization: Tối ưu hóa tồn kho để giảm tình trạng thất lạc hoặc dư thừa.

RFID Technology: Công nghệ RFID giúp theo dõi và kiểm soát hàng hóa trong kho.

Inventory Turnover: Vòng quay hàng tồn kho, liên quan đến hiệu quả quản lý tồn kho.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo