Định nghĩa:
Inventory Segmentation là quá trình phân loại hàng tồn kho thành các nhóm hoặc phân đoạn khác nhau dựa trên các tiêu chí như giá trị, tần suất sử dụng, mức độ quan trọng, hoặc mức độ tiêu thụ. Phương pháp này giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho hiệu quả hơn, tối ưu hóa chi phí và tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Ví dụ: Một công ty phân loại hàng tồn kho thành các nhóm dựa trên mức độ bán chạy, bao gồm nhóm A (sản phẩm bán chạy), nhóm B (sản phẩm trung bình), và nhóm C (sản phẩm ít phổ biến).
Mục đích sử dụng:
Tăng cường khả năng ra quyết định trong quản lý tồn kho.
Tối ưu hóa chi phí lưu kho bằng cách tập trung vào các mặt hàng quan trọng.
Cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu và giảm thiểu tình trạng hết hàng.
Các tiêu chí phân đoạn phổ biến:
a. Giá trị sản phẩm: Áp dụng phân tích ABC, trong đó:
Nhóm A: Giá trị cao, số lượng nhỏ.
Nhóm B: Giá trị trung bình, số lượng vừa phải.
Nhóm C: Giá trị thấp, số lượng lớn.
b. Mức độ tiêu thụ: Dựa trên tần suất hoặc số lượng sử dụng sản phẩm.
c. Thời gian lưu trữ: Phân loại theo thời gian lưu trữ trong kho (0-30 ngày, 31-60 ngày…).
d. Tính quan trọng: Các sản phẩm thiết yếu hoặc chiến lược được ưu tiên quản lý chặt chẽ hơn.
Các bước triển khai Inventory Segmentation:
a. Thu thập dữ liệu: Ghi nhận thông tin chi tiết về giá trị, số lượng, tần suất sử dụng, và thời gian lưu trữ của từng mặt hàng.
b. Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích để xác định tiêu chí phân đoạn phù hợp.
c. Phân loại sản phẩm: Chia hàng tồn kho thành các nhóm dựa trên tiêu chí đã chọn.
d. Áp dụng chiến lược quản lý:
Nhóm A: Quản lý chặt chẽ, duy trì mức tồn kho thấp nhưng thường xuyên bổ sung.
Nhóm B: Kiểm soát ở mức vừa phải, kiểm kê định kỳ.
Nhóm C: Quản lý tối giản, tập trung giảm chi phí lưu kho.
e. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên cập nhật phân đoạn để phù hợp với các thay đổi về nhu cầu hoặc thị trường.
Lưu ý thực tiễn:
Đảm bảo dữ liệu phân tích chính xác để tránh sai lệch trong phân đoạn.
Kết hợp phân đoạn tồn kho với dự báo nhu cầu để cải thiện hiệu quả.
Tích hợp hệ thống ERP hoặc WMS để tự động hóa quy trình phân đoạn và theo dõi hàng tồn kho.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một cửa hàng bán lẻ phân loại các mặt hàng theo mức độ bán chạy, ưu tiên quản lý chặt chẽ nhóm sản phẩm bán chạy nhất.
Nâng cao: Amazon sử dụng Inventory Segmentation kết hợp AI để phân loại hàng triệu sản phẩm và tối ưu hóa quy trình lưu kho và giao hàng.
Case Study Mini:
Coca-Cola:
Coca-Cola áp dụng Inventory Segmentation để quản lý hàng tồn kho toàn cầu:
Phân loại sản phẩm dựa trên mức độ tiêu thụ tại từng thị trường.
Ưu tiên bổ sung hàng cho các sản phẩm bán chạy (nhóm A) tại các khu vực có nhu cầu cao.
Kết quả: Giảm chi phí lưu kho và tăng hiệu quả đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Inventory Segmentation là gì và tại sao cần thiết?
b. Những tiêu chí nào thường được sử dụng để phân đoạn hàng tồn kho?
c. Làm thế nào để cập nhật phân đoạn tồn kho theo thời gian?
d. Inventory Segmentation có thể cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng không?
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty sản xuất gặp khó khăn trong việc quản lý lượng lớn hàng tồn kho với nhiều loại sản phẩm. Họ nên làm gì để áp dụng Inventory Segmentation hiệu quả?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
ABC Analysis: Phân tích giá trị hàng tồn kho, hỗ trợ phân đoạn nhóm A, B, C.
Inventory Optimization: Tối ưu hóa tồn kho dựa trên dữ liệu phân đoạn.
Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu để phân đoạn và quản lý tồn kho hiệu quả hơn.
WMS (Warehouse Management System): Hệ thống quản lý kho hỗ trợ theo dõi và phân loại hàng tồn kho tự động.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.