1. Định nghĩa:
○ Internet Supply Chain Management (ISCM) là việc sử dụng Internet, điện toán đám mây, IoT (Internet of Things) và công nghệ số để quản lý, theo dõi và tối ưu hóa chuỗi cung ứng theo thời gian thực.
○ Quản lý chuỗi cung ứng trên nền tảng Internet giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất vận hành, tăng cường tính minh bạch và tối ưu hóa quy trình mua sắm, sản xuất, phân phối và giao hàng.
Ví dụ:
○ Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng Internet Supply Chain Management để theo dõi tình trạng đơn hàng, mức tồn kho của nhà cung cấp và dữ liệu giao hàng theo thời gian thực thông qua nền tảng đám mây.
2. Mục đích sử dụng:
○ Đồng bộ hóa dữ liệu chuỗi cung ứng theo thời gian thực để giảm rủi ro gián đoạn và tăng hiệu quả vận hành.
○ Giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình thu mua, sản xuất và phân phối hàng hóa.
○ Tăng cường khả năng hiển thị chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu chính xác hơn.
○ Giúp nhà cung cấp, doanh nghiệp và khách hàng tương tác nhanh hơn, giảm thời gian xử lý đơn hàng và cải thiện dịch vụ khách hàng.
3. Các bước áp dụng thực tế:
○ Xác định phạm vi áp dụng ISCM:
Xác định các phần của chuỗi cung ứng cần số hóa (kho hàng, logistics, sản xuất, mua sắm).
Lựa chọn công nghệ phù hợp như AI, IoT, blockchain, ERP trên nền tảng đám mây.
○ Tích hợp các hệ thống và nền tảng số:
Kết nối các hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP), quản lý chuỗi cung ứng (SCM) và quản lý kho hàng (WMS).
Áp dụng công nghệ IoT để theo dõi hàng hóa, giám sát nhiệt độ, vị trí và điều kiện vận chuyển.
○ Tự động hóa quy trình và ra quyết định thông minh:
Sử dụng AI và phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa mua sắm, lập kế hoạch tồn kho, dự báo nhu cầu.
Triển khai hợp đồng thông minh (smart contracts) trên blockchain để đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch với nhà cung cấp.
○ Giám sát và quản lý chuỗi cung ứng theo thời gian thực:
Xây dựng bảng điều khiển (dashboard) để theo dõi tiến độ sản xuất, tình trạng đơn hàng, hiệu suất vận chuyển.
Tích hợp hệ thống theo dõi GPS để giám sát lộ trình giao hàng.
○ Cải tiến và nâng cấp hệ thống định kỳ:
Đánh giá hiệu suất ISCM thông qua các chỉ số như tốc độ xử lý đơn hàng, độ chính xác dự báo tồn kho, mức độ hài lòng khách hàng.
Điều chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng dựa trên phản hồi từ dữ liệu thực tế.
4. Lưu ý thực tiễn:
○ Ứng dụng Internet trong quản lý chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn với thay đổi thị trường và rủi ro gián đoạn.
○ Việc sử dụng AI và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) giúp dự đoán xu hướng tiêu dùng và tối ưu hóa vận hành.
○ Blockchain có thể giúp tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng bằng cách ghi nhận mọi giao dịch từ nhà cung cấp đến khách hàng.
○ An ninh mạng là một thách thức quan trọng, doanh nghiệp cần đảm bảo hệ thống ISCM được bảo vệ trước các mối đe dọa từ hacker.
5. Ví dụ minh họa:
○ Cơ bản: Một nhà máy sản xuất sử dụng ISCM để theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, giúp giảm tình trạng thiếu hàng và tối ưu hóa chi phí lưu kho.
○ Nâng cao: Một tập đoàn vận tải sử dụng AI-driven Internet Supply Chain Management để tự động hóa lập lịch trình giao hàng, tối ưu hóa tuyến đường và dự báo thời gian giao hàng chính xác.
6. Case Study Mini:
○ Amazon – Tích hợp Internet vào quản lý chuỗi cung ứng để tối ưu hóa giao hàng:
Vấn đề: Amazon cần cải thiện tốc độ giao hàng và quản lý hàng tồn kho trên toàn cầu.
Giải pháp: Công ty triển khai Internet Supply Chain Management, tích hợp dữ liệu từ các nhà cung cấp, kho hàng và đội ngũ vận chuyển.
Kết quả: Tăng 30% hiệu suất chuỗi cung ứng, giảm thời gian giao hàng từ 2 ngày xuống còn vài giờ tại một số khu vực.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng trên nền tảng Internet là gì?
○ A. Tăng cường khả năng hiển thị chuỗi cung ứng, tối ưu hóa quy trình và tự động hóa vận hành
○ B. Xóa bỏ hoàn toàn hệ thống quản lý chuỗi cung ứng truyền thống để giảm chi phí
○ C. Giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu chuỗi cung ứng để tránh bị rò rỉ thông tin
○ D. Chỉ tập trung vào giao tiếp với nhà cung cấp mà không cần quan tâm đến khách hàng
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một doanh nghiệp sản xuất gặp khó khăn trong việc theo dõi tiến độ đơn hàng từ nhà cung cấp và đảm bảo hàng tồn kho đủ để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Làm thế nào bạn có thể triển khai Internet Supply Chain Management để tối ưu hóa quy trình và cải thiện độ chính xác của dữ liệu?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
○ Digital Supply Chain Transformation: Chuyển đổi số chuỗi cung ứng.
○ Real-Time Supply Chain Visibility: Tính minh bạch theo thời gian thực trong chuỗi cung ứng.
○ AI-Based Logistics Optimization: Tối ưu hóa logistics bằng AI.
○ Blockchain for Supply Chain Transparency: Blockchain giúp tăng cường minh bạch trong chuỗi cung ứng.
10. Gợi ý hỗ trợ:
○ Gửi email đến: info@fmit.vn
○ Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25