1. Định nghĩa:
Interim Financial Statements (Báo cáo tài chính giữa niên độ) là báo cáo tài chính được lập và công bố định kỳ trong năm tài chính, thường là hàng quý hoặc nửa năm, nhằm cung cấp thông tin cập nhật về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Theo IFRS (IAS 34 - Interim Financial Reporting) và US GAAP (ASC 270 - Interim Reporting), các báo cáo tài chính giữa niên độ bao gồm:
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement).
Báo cáo tình hình tài chính (Balance Sheet).
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement).
Thuyết minh báo cáo tài chính.
Ví dụ: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán phải công bố báo cáo tài chính quý 1, quý 2, quý 3 trước khi phát hành báo cáo tài chính năm.
2. Mục đích sử dụng:
Cung cấp thông tin tài chính kịp thời cho nhà đầu tư, cổ đông và cơ quan quản lý.
Giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu suất kinh doanh và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
Đáp ứng yêu cầu của các sàn giao dịch chứng khoán về minh bạch tài chính.
3. Các bước áp dụng thực tế:
Thu thập dữ liệu tài chính từ hệ thống kế toán theo chu kỳ quý hoặc nửa năm.
Lập báo cáo tài chính giữa niên độ theo IFRS 34 hoặc US GAAP.
Công bố báo cáo theo yêu cầu của sàn chứng khoán hoặc cơ quan quản lý.
4. Lưu ý thực tiễn:
Báo cáo tài chính giữa niên độ có thể không đầy đủ như báo cáo tài chính năm nhưng vẫn phải phản ánh chính xác tình hình tài chính.
US GAAP yêu cầu sử dụng phương pháp kế toán nhất quán giữa các kỳ báo cáo.
IFRS cho phép một số điều chỉnh tạm thời nhưng phải được giải trình rõ ràng trong báo cáo tài chính năm.
5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty niêm yết công bố báo cáo tài chính quý để nhà đầu tư theo dõi hiệu suất kinh doanh.
Nâng cao: Apple công bố báo cáo tài chính quý 2 cho thấy doanh thu iPhone tăng mạnh trước mùa cao điểm cuối năm.
6. Case Study Mini:
Amazon – Ảnh hưởng của báo cáo tài chính giữa niên độ đến giá cổ phiếu (2022):
Amazon công bố báo cáo tài chính quý 3 với lợi nhuận cao hơn dự kiến, làm cổ phiếu tăng mạnh.
Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu từ mảng điện toán đám mây (AWS), giúp nhà đầu tư đánh giá triển vọng tăng trưởng.
Kết quả: Báo cáo giữa niên độ giúp Amazon duy trì niềm tin của cổ đông và thu hút thêm nhà đầu tư.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Interim Financial Statements phản ánh điều gì?
A. Báo cáo tài chính được lập định kỳ trong năm tài chính, thường là hàng quý hoặc nửa năm.
B. Báo cáo tài chính chỉ lập vào cuối năm tài chính.
C. Báo cáo lợi nhuận theo từng ngày của doanh nghiệp.
D. Báo cáo thuế của doanh nghiệp gửi đến cơ quan thuế.
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty niêm yết công bố báo cáo tài chính quý 2 với kết quả kinh doanh thấp hơn kỳ vọng. Điều gì có thể xảy ra?
A. Giá cổ phiếu có thể giảm do nhà đầu tư lo ngại về hiệu suất kinh doanh.
B. Công ty không cần công bố báo cáo tài chính quý vì chỉ báo cáo cuối năm.
C. Nhà đầu tư không quan tâm đến báo cáo tài chính giữa niên độ.
D. Công ty có thể điều chỉnh số liệu mà không cần báo cáo lại.
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Annual Financial Statements (Báo cáo tài chính năm).
Earnings Report (Báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp).
SEC Filing (Báo cáo tài chính gửi Ủy ban Chứng khoán Mỹ - SEC).
Revenue Recognition (Ghi nhận doanh thu theo IFRS 15 & ASC 606).
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.