Từ điển quản lý

Integrated Reporting

Báo cáo tích hợp

1. Định nghĩa:

Integrated Reporting (IR) là một phương pháp báo cáo doanh nghiệp cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính, quản trị, chiến lược và tạo giá trị bền vững của tổ chức. Báo cáo tích hợp giúp doanh nghiệp trình bày mối liên kết giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính để nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả ra quyết định.

Ví dụ:
Một tập đoàn đa quốc gia sử dụng Integrated Reporting để cung cấp báo cáo tổng hợp về hiệu suất tài chính, chiến lược ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) và các rủi ro vận hành liên quan.

2. Mục đích sử dụng:

Giúp doanh nghiệp trình bày bức tranh toàn diện về hoạt động kinh doanh, không chỉ tập trung vào tài chính.

Hỗ trợ các nhà đầu tư và cổ đông đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đa chiều.

Tăng cường minh bạch và giúp doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn báo cáo như IFRS, GRI, IIRC.

Tối ưu hóa quản trị rủi ro bằng cách tích hợp các yếu tố tài chính và phi tài chính trong cùng một hệ thống báo cáo.

3. Các thành phần chính của Integrated Reporting:

Chiến lược và mô hình kinh doanh (Strategy & Business Model):

Trình bày cách doanh nghiệp tạo ra giá trị trong dài hạn.

Ví dụ: Một công ty công nghệ mô tả chiến lược đổi mới sản phẩm và tác động của nó đến thị phần.

Môi trường kinh doanh và rủi ro (Business Environment & Risks):

Xác định các yếu tố rủi ro bên trong và bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Ví dụ: Một công ty năng lượng báo cáo về rủi ro biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó đến chuỗi cung ứng.

Tài nguyên và vốn doanh nghiệp (Capitals & Resources):

Phân tích các loại vốn doanh nghiệp như tài chính, con người, trí tuệ, xã hội và tự nhiên.

Ví dụ: Một tập đoàn sản xuất trình bày cách họ quản lý vốn con người để nâng cao năng suất.

Hiệu suất và kết quả hoạt động (Performance & Outcomes):

Đánh giá kết quả tài chính và phi tài chính, bao gồm ESG.

Ví dụ: Một ngân hàng báo cáo về hiệu suất tín dụng, lợi nhuận và các sáng kiến giảm phát thải carbon.

Quản trị và trách nhiệm giải trình (Governance & Accountability):

Cung cấp thông tin về cách doanh nghiệp tuân thủ quy định và thực hành quản trị tốt.

Ví dụ: Một công ty bảo hiểm công bố quy trình giám sát của hội đồng quản trị đối với các rủi ro pháp lý.

4. Lưu ý thực tiễn:

Integrated Reporting cần có sự phối hợp giữa các bộ phận như tài chính, quản trị rủi ro, chiến lược và ESG.

Cần đảm bảo báo cáo dễ hiểu, trực quan và nhấn mạnh vào giá trị dài hạn thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.

Doanh nghiệp nên sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu để tự động hóa quy trình thu thập và báo cáo thông tin.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty thương mại điện tử kết hợp báo cáo tài chính với báo cáo về trải nghiệm khách hàng và sự hài lòng của nhân viên.

Nâng cao: Một tập đoàn tài chính triển khai AI-driven Integrated Reporting System để tự động tổng hợp và phân tích dữ liệu tài chính, ESG và chiến lược kinh doanh theo thời gian thực.

6. Case Study Mini:

Unilever
Unilever sử dụng Integrated Reporting để cung cấp thông tin toàn diện về hiệu suất tài chính và trách nhiệm xã hội.

Tích hợp dữ liệu tài chính với các chỉ số bền vững để trình bày hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.

Báo cáo chi tiết về tác động môi trường và cách công ty giảm thiểu khí thải carbon.

Kết quả: Tăng cường lòng tin của nhà đầu tư và nâng cao hình ảnh thương hiệu trên toàn cầu.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Integrated Reporting giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Kết hợp dữ liệu tài chính và phi tài chính để cung cấp báo cáo toàn diện về hoạt động doanh nghiệp
B. Xóa bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi doanh nghiệp
C. Chỉ cần thực hiện một lần, không cần cập nhật thường xuyên
D. Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp tài chính, không liên quan đến các lĩnh vực khác

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một tập đoàn đa ngành muốn triển khai hệ thống báo cáo tích hợp để kết hợp dữ liệu tài chính, quản trị rủi ro và ESG nhằm đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư và cơ quan quản lý. Bạn sẽ đề xuất phương pháp nào để đảm bảo Integrated Reporting hiệu quả?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Sustainability Reporting: Báo cáo bền vững giúp doanh nghiệp trình bày tác động môi trường và xã hội.

Enterprise Risk Management (ERM): Quản trị rủi ro doanh nghiệp giúp tích hợp dữ liệu rủi ro vào báo cáo tài chính.

Corporate Governance: Hệ thống quản trị doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Data-Driven Decision Making: Sử dụng phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định chiến lược dựa trên thông tin báo cáo tích hợp.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo