Từ điển quản lý

Incremental Revenue

Doanh thu gia tăng

1. Định nghĩa:

Incremental Revenue (Doanh thu gia tăng) là phần doanh thu tăng thêm mà doanh nghiệp thu được khi thực hiện một thay đổi cụ thể, chẳng hạn như ra mắt sản phẩm mới, mở rộng thị trường hoặc điều chỉnh chiến lược giá bán. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả tài chính của một quyết định kinh doanh.

Ví dụ:
Một công ty thương mại điện tử thực hiện chiến dịch quảng cáo mới và thu về doanh thu tăng thêm 5 tỷ VND so với tháng trước. Khoản 5 tỷ VND này được gọi là Incremental Revenue.

2. Mục đích sử dụng:

Đánh giá tác động tài chính của các quyết định kinh doanh mới.

Hỗ trợ phân tích ROI (Return on Investment) cho các chiến dịch tiếp thị, đầu tư và mở rộng sản phẩm.

Giúp doanh nghiệp xác định đâu là động lực tăng trưởng chính.

Hỗ trợ tối ưu hóa nguồn lực bằng cách tập trung vào các hoạt động tạo ra Incremental Revenue cao nhất.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Xác định thay đổi trong chiến lược kinh doanh: (VD: ra mắt sản phẩm mới, mở rộng thị trường, thay đổi giá bán…).

Thu thập dữ liệu doanh thu trước và sau thay đổi: So sánh doanh thu giữa hai khoảng thời gian.

Phân tích chi phí liên quan: Kiểm tra xem doanh thu gia tăng có đủ bù đắp chi phí phát sinh hay không.

Ra quyết định chiến lược: Nếu Incremental Revenue dương và mang lại lợi nhuận cao, doanh nghiệp có thể mở rộng hoặc duy trì chiến lược.

4. Lưu ý thực tiễn:

Incremental Revenue chỉ có ý nghĩa nếu chi phí phát sinh thấp hơn mức doanh thu tăng thêm.

Cần theo dõi dài hạn để xác định liệu mức tăng trưởng này có bền vững hay không.

Không phải mọi thay đổi đều tạo ra Incremental Revenue, cần đánh giá hiệu quả trên từng phân khúc thị trường.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một hãng thời trang ra mắt bộ sưu tập giới hạn, giúp tăng doanh thu thêm 20 tỷ VND trong 3 tháng.

Nâng cao: Một công ty phần mềm chuyển từ mô hình bán trọn gói sang đăng ký thuê bao, giúp tăng 50% Incremental Revenue hàng năm.

6. Case Study Mini:

Netflix:
Netflix sử dụng Incremental Revenue để đánh giá tác động của việc tăng giá gói thuê bao:

Thực hiện điều chỉnh giá nhẹ để tối đa hóa doanh thu mà không làm mất khách hàng.

Theo dõi dữ liệu khách hàng để kiểm tra mức độ ảnh hưởng đến tỷ lệ hủy đăng ký.

Kết quả: Tăng doanh thu gia tăng mà không làm giảm đáng kể số lượng người dùng.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Incremental Revenue giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?

A. Doanh thu tăng thêm do một thay đổi cụ thể trong chiến lược kinh doanh
B. Tổng số lượng nhân viên của công ty
C. Chi phí cố định trong doanh nghiệp
D. Số lượng sản phẩm tồn kho trong kho hàng

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty bán lẻ nhận thấy doanh thu tăng đáng kể sau khi tung ra chương trình giảm giá 10%. Bạn sẽ đề xuất cách nào để đánh giá xem Incremental Revenue có đủ để bù đắp chi phí giảm giá hay không?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Return on Investment (ROI): Lợi nhuận trên vốn đầu tư, giúp đánh giá hiệu quả từ Incremental Revenue.

Break-even Analysis: Phân tích điểm hòa vốn để xác định doanh thu gia tăng có đủ bù đắp chi phí hay không.

Price Elasticity of Demand: Độ co giãn của giá, giúp đo lường tác động của thay đổi giá bán đến doanh thu.

Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị vòng đời khách hàng, hỗ trợ đánh giá tác động dài hạn của Incremental Revenue.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo