Từ điển quản lý

In-Transit Inventory

Hàng tồn kho trong quá trình vận chuyển

  • Định nghĩa:
    In-Transit Inventory là lượng hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển từ một điểm đến khác trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như từ nhà cung cấp đến nhà máy, từ nhà máy đến trung tâm phân phối, hoặc từ kho đến cửa hàng. Hàng tồn kho này chưa được lưu trữ tại kho hoặc điểm bán nhưng vẫn được tính là một phần của tổng lượng tồn kho của doanh nghiệp.
    Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử có 10.000 sản phẩm đang được vận chuyển từ trung tâm phân phối đến các cửa hàng trên toàn quốc; đây là In-Transit Inventory.
  • Mục đích sử dụng:
    1. Đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng ở các điểm đích mà không làm gián đoạn chuỗi cung ứng.
    2. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và giảm chi phí lưu kho.
    3. Hỗ trợ trong việc duy trì mức tồn kho tối thiểu tại các điểm lưu trữ.
  • Các bước áp dụng thực tế:
    1. Theo dõi hàng hóa: Sử dụng công nghệ như GPS hoặc IoT để theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
    2. Quản lý dữ liệu tồn kho: Tích hợp hệ thống quản lý tồn kho (IMS) để cập nhật thông tin về In-Transit Inventory trong thời gian thực.
    3. Lập kế hoạch vận chuyển: Lên lịch vận chuyển phù hợp để đảm bảo hàng hóa đến đúng thời gian và địa điểm cần thiết.
    4. Đánh giá hiệu quả: Liên tục phân tích dữ liệu vận chuyển để giảm thiểu thời gian và chi phí liên quan đến In-Transit Inventory.
    5. Tối ưu hóa tuyến đường: Sử dụng phần mềm định tuyến để giảm thời gian vận chuyển và rủi ro trong quá trình vận chuyển.
  • Lưu ý thực tiễn:
    1. Tính toán chính xác: Đảm bảo rằng In-Transit Inventory được tính toán chính xác trong tổng tồn kho để tránh tình trạng thiếu hoặc thừa hàng.
    2. Quản lý rủi ro: Giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa bằng cách sử dụng các giải pháp bảo hiểm hoặc theo dõi thời gian thực.
    3. Phối hợp hiệu quả: Đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan như nhà cung cấp, nhà vận tải, và trung tâm phân phối.
  • Ví dụ minh họa:
    1. Cơ bản: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử vận chuyển nguyên liệu từ nhà cung cấp quốc tế về nhà máy. Thời gian vận chuyển là 15 ngày và lượng hàng này được tính vào In-Transit Inventory.
    2. Nâng cao: Amazon sử dụng hệ thống quản lý thời gian thực để theo dõi hàng tồn kho trong quá trình vận chuyển, đảm bảo giao hàng đúng hạn cho khách hàng.
  • Case Study Mini:
    Apple:
    1. Apple tích hợp In-Transit Inventory vào hệ thống quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu của mình.
    2. Họ sử dụng dữ liệu thời gian thực từ các đối tác vận chuyển để theo dõi vị trí và tình trạng của các lô hàng.
    3. Kết quả: Giảm đáng kể thời gian giao hàng và tối ưu hóa lượng hàng tồn kho tại các cửa hàng.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
    In-Transit Inventory giúp doanh nghiệp làm gì?
    a) Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu lưu kho tại các điểm phân phối.
    b) Theo dõi và tối ưu hóa hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
    c) Tăng chi phí vận hành do phải quản lý nhiều nguồn lực hơn.
    d) Giảm khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng trong thời gian ngắn.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
    Một công ty bán lẻ phát hiện rằng thời gian vận chuyển dài gây ra tình trạng thiếu hàng tạm thời tại các cửa hàng.
    Câu hỏi: Làm thế nào công ty có thể tối ưu hóa quản lý In-Transit Inventory để giải quyết vấn đề này?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
    1. Inventory Turnover Ratio: Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho, phản ánh mức độ hiệu quả trong việc quản lý tồn kho.
    2. Lead Time: Thời gian từ lúc đặt hàng đến khi nhận hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến In-Transit Inventory.
    3. Order Cycle Time: Chu kỳ đặt hàng, bao gồm cả thời gian vận chuyển và xử lý.
    4. Supply Chain Visibility: Khả năng theo dõi toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả In-Transit Inventory.
  • Gợi ý hỗ trợ:
    1. Gửi email đến info@fmit.vn.
    2. Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo