Từ điển quản lý

Impediments

Rào cản

  • Định nghĩa:
  • Impediments là những yếu tố ngăn cản hoặc làm chậm tiến độ của đội phát triển trong quá trình hoàn thành Sprint Goal.
  • Mục đích sử dụng:
  • Nhận diện và loại bỏ rào cản để đội phát triển làm việc hiệu quả hơn và duy trì tiến độ trong Sprint.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Xác định rào cản qua Daily Scrum hoặc Sprint Retrospective.
  • Scrum Master ghi nhận và làm việc với các bên liên quan để giải quyết rào cản.
  • Theo dõi tiến độ xử lý rào cản và cập nhật thường xuyên.
  • Đánh giá các biện pháp cải thiện để tránh lặp lại rào cản trong tương lai.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Tránh coi các nhiệm vụ trong Sprint là rào cản nếu chúng có thể giải quyết trong đội.
  • Scrum Master cần chủ động trong việc xử lý rào cản để đội phát triển tập trung vào công việc.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Rào cản là máy chủ phát triển bị lỗi, làm gián đoạn công việc.
  • Nâng cao: Rào cản là sự xung đột giữa các yêu cầu từ các bên liên quan, gây ảnh hưởng đến ưu tiên của Product Backlog.
  • Case Study Mini:
  • Spotify: Trong một dự án phát triển tính năng phát nhạc ngoại tuyến, rào cản chính là sự không tương thích giữa hai API của bên thứ ba. Scrum Master đã làm việc với nhà cung cấp API để giải quyết vấn đề, giúp đội phát triển tiếp tục triển khai mà không bị chậm trễ.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Ai chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ Impediments?
  • A. Scrum Master
  • B. Product Owner
  • C. Development Team
  • D. Stakeholders
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Một rào cản về tài nguyên kỹ thuật đang làm chậm tiến độ Sprint. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì để xử lý vấn đề này và đảm bảo đội phát triển đạt được Sprint Goal?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Daily Scrum, Sprint Goal, Sprint Retrospective.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo