Định nghĩa:
Impediment Log là một công cụ dùng để ghi nhận, theo dõi và quản lý các rào cản ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả làm việc của đội phát triển.
Mục đích sử dụng:
Giúp Scrum Master và đội phát triển xác định, giải quyết các vấn đề nhanh chóng, đảm bảo Sprint diễn ra suôn sẻ.
Các bước áp dụng thực tế:
Ghi nhận tất cả các rào cản được phát hiện qua Daily Scrum hoặc Sprint Retrospective.
Phân loại và ưu tiên xử lý các rào cản theo mức độ ảnh hưởng.
Theo dõi tiến trình giải quyết rào cản và cập nhật trạng thái thường xuyên.
Lưu ý thực tiễn:
Đảm bảo rằng Impediment Log luôn được cập nhật và dễ truy cập.
Scrum Master cần chủ động làm việc với các bên liên quan để loại bỏ rào cản.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một rào cản như việc máy chủ kiểm thử không hoạt động được ghi nhận vào Impediment Log.
Nâng cao: Một rào cản phức tạp như xung đột ưu tiên giữa các bên liên quan được phân tích và giải quyết trong Sprint Retrospective.
Case Study Mini:
Tesla: Tesla sử dụng Impediment Log để theo dõi các vấn đề trong quá trình sản xuất xe điện. Hệ thống này giúp họ nhanh chóng giải quyết các sự cố về chuỗi cung ứng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Impediment Log giúp đội phát triển làm gì?
A. Ghi nhận và quản lý các rào cản ảnh hưởng đến tiến độ công việc
B. Ước lượng khối lượng công việc
C. Tăng tốc độ làm việc của từng thành viên
D. Lập kế hoạch tài chính cho dự án
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một rào cản lớn được ghi nhận vào Impediment Log nhưng chưa được giải quyết kịp thời, ảnh hưởng đến tiến độ Sprint. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì để đảm bảo vấn đề được xử lý nhanh chóng?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Daily Scrum, Sprint Retrospective, Risk-Adjusted Backlog.