Từ điển quản lý

Impact and Likelihood Matrix

Ma trận tác động và xác suất

1. Định nghĩa:

Impact and Likelihood Matrix là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên hai tiêu chí chính: mức độ tác động (Impact)xác suất xảy ra (Likelihood). Ma trận này giúp tổ chức xác định mức độ ưu tiên kiểm soát rủi ro và lựa chọn chiến lược ứng phó phù hợp.

Ví dụ:
Một công ty bảo hiểm sử dụng Impact and Likelihood Matrix để đánh giá rủi ro thiên tai, xác định những khu vực có xác suất xảy ra cao nhất và mức độ thiệt hại lớn nhất để điều chỉnh chính sách bảo hiểm phù hợp.

2. Mục đích sử dụng:

Giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các rủi ro quan trọng nhất để quản lý hiệu quả.

Hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định kiểm soát rủi ro dựa trên mức độ tác động và xác suất xảy ra.

Tăng cường khả năng dự báo rủi ro và cải thiện chiến lược quản lý rủi ro.

Hỗ trợ tuân thủ các tiêu chuẩn quản trị rủi ro như ISO 31000, COSO ERM, Basel III.

3. Các thành phần chính của Impact and Likelihood Matrix:

Trục xác suất xảy ra rủi ro (Likelihood):

Đánh giá mức độ thường xuyên của một rủi ro có thể xảy ra.

Ví dụ: Một ngân hàng đánh giá xác suất vỡ nợ của khách hàng dựa trên dữ liệu lịch sử tín dụng.

Trục mức độ tác động (Impact):

Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro đến doanh nghiệp nếu nó xảy ra.

Ví dụ: Một công ty năng lượng đánh giá tác động tài chính của gián đoạn nguồn cung cấp nhiên liệu.

Phân loại rủi ro theo cấp độ ưu tiên (Risk Prioritization):

Chia rủi ro thành các nhóm Cao - Trung bình - Thấp dựa trên sự kết hợp giữa xác suất và tác động.

Ví dụ: Một công ty công nghệ xác định rằng rủi ro an ninh mạng có xác suất cao và tác động lớn, do đó cần ưu tiên kiểm soát.

Lựa chọn chiến lược ứng phó rủi ro (Risk Response Strategy Selection):

Xác định biện pháp kiểm soát phù hợp với từng nhóm rủi ro.

Ví dụ: Một công ty sản xuất quyết định triển khai hệ thống kiểm soát chất lượng để giảm thiểu rủi ro lỗi sản phẩm có tác động cao.

Giám sát và cập nhật ma trận (Risk Matrix Monitoring & Updates):

Cập nhật ma trận định kỳ để phản ánh đúng tình trạng rủi ro của doanh nghiệp.

Ví dụ: Một tập đoàn tài chính điều chỉnh ma trận rủi ro hàng quý để phản ánh sự thay đổi của thị trường tài chính.

4. Lưu ý thực tiễn:

Impact and Likelihood Matrix cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo phản ánh đúng thực tế kinh doanh.

Doanh nghiệp nên sử dụng dữ liệu lớn và phân tích AI để đánh giá xác suất và mức độ tác động của rủi ro chính xác hơn.

Cần phối hợp giữa các bộ phận để đảm bảo rằng ma trận rủi ro được sử dụng đồng bộ trong chiến lược quản trị rủi ro.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty thương mại điện tử sử dụng ma trận tác động và xác suất để đánh giá rủi ro mất dữ liệu khách hàng do tấn công mạng.

Nâng cao: Một tập đoàn tài chính triển khai AI-driven Impact and Likelihood Matrix System để tự động theo dõi và cập nhật mức độ rủi ro tài chính theo thời gian thực.

6. Case Study Mini:

JPMorgan Chase
JPMorgan Chase sử dụng Impact and Likelihood Matrix để đánh giá rủi ro tài chính và đầu tư.

Xây dựng ma trận rủi ro để xác định các danh mục đầu tư có rủi ro cao nhất.

Sử dụng phân tích dữ liệu lớn để theo dõi xu hướng thị trường và điều chỉnh chiến lược quản lý rủi ro.

Kết quả: Giảm thiểu tổn thất tài chính, tối ưu hóa danh mục đầu tư và nâng cao khả năng dự báo rủi ro.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Impact and Likelihood Matrix giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ tác động và xác suất xảy ra để tối ưu hóa kiểm soát rủi ro
B. Xóa bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi doanh nghiệp
C. Chỉ cần thực hiện một lần, không cần cập nhật thường xuyên
D. Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp tài chính, không liên quan đến các lĩnh vực khác

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một tập đoàn sản xuất muốn sử dụng ma trận tác động và xác suất để xác định những rủi ro quan trọng nhất ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng. Bạn sẽ đề xuất phương pháp Impact and Likelihood Matrix nào để giúp họ xây dựng kế hoạch quản trị rủi ro hiệu quả?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Risk Mitigation Matrix: Công cụ đánh giá và giảm thiểu rủi ro bằng cách phân loại và áp dụng chiến lược kiểm soát phù hợp.

Scenario-Based Risk Assessment: Đánh giá rủi ro dựa trên kịch bản để chuẩn bị phương án ứng phó với các tình huống không chắc chắn.

Key Risk Indicators (KRIs): Chỉ số đo lường rủi ro giúp doanh nghiệp theo dõi xu hướng rủi ro chiến lược.

Risk-Based Decision Framework: Mô hình ra quyết định dựa trên mức độ rủi ro để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo