Từ điển quản lý

Freight Rate Benchmarking

So sánh giá cước vận tải

  • Định nghĩa:
    Freight Rate Benchmarking là quá trình so sánh giá cước vận tải giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc vận tải để xác định mức giá hợp lý và cạnh tranh nhất. Phương pháp này giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí vận chuyển, đàm phán hiệu quả với các đối tác logistics, và tối ưu hóa chi phí vận hành trong chuỗi cung ứng.
    Ví dụ: Một công ty thương mại so sánh giá cước vận chuyển container từ Việt Nam sang Mỹ giữa các công ty vận tải biển lớn để chọn nhà cung cấp phù hợp.
  • Mục đích sử dụng:
    1. Kiểm soát và tối ưu hóa chi phí vận tải trong chuỗi cung ứng.
    2. Đảm bảo doanh nghiệp nhận được dịch vụ vận tải với mức giá cạnh tranh.
    3. Hỗ trợ trong đàm phán hợp đồng với các nhà cung cấp dịch vụ vận tải.
  • Các bước áp dụng thực tế:
    1. Thu thập dữ liệu: Thu thập thông tin về giá cước vận tải từ các nhà cung cấp dịch vụ và các nền tảng số liên quan.
    2. Phân tích và so sánh: So sánh các yếu tố như giá cước, thời gian giao hàng, và phạm vi dịch vụ giữa các nhà cung cấp.
    3. Xác định mức chuẩn: Đặt ra các tiêu chí và mức giá chuẩn dựa trên dữ liệu so sánh.
    4. Đàm phán hợp đồng: Sử dụng thông tin benchmark để đàm phán giá cước và điều khoản với các nhà cung cấp.
    5. Theo dõi và đánh giá: Định kỳ so sánh giá cước để đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn nhận được mức giá cạnh tranh nhất.
  • Lưu ý thực tiễn:
    1. Đảm bảo dữ liệu cập nhật: Giá cước vận tải có thể thay đổi thường xuyên, do đó cần thu thập dữ liệu mới nhất để đảm bảo độ chính xác.
    2. Phân tích toàn diện: Không chỉ dựa trên giá cước thấp mà cần cân nhắc các yếu tố như độ tin cậy và chất lượng dịch vụ.
    3. Tích hợp công nghệ: Sử dụng các nền tảng phân tích dữ liệu hoặc phần mềm quản lý vận tải để so sánh và đánh giá giá cước.
  • Ví dụ minh họa:
    1. Cơ bản: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng bảng tính Excel để so sánh giá cước từ ba công ty vận tải địa phương cho cùng một tuyến đường.
    2. Nâng cao: Maersk sử dụng nền tảng số tích hợp AI để theo dõi và so sánh giá cước vận tải biển theo thời gian thực trên các tuyến đường quốc tế, giúp khách hàng lựa chọn giải pháp tối ưu.
  • Case Study Mini:
    Nike:
    1. Nike triển khai Freight Rate Benchmarking để kiểm soát chi phí vận tải từ các nhà cung cấp tại châu Á đến kho trung tâm ở Mỹ.
    2. Họ sử dụng dữ liệu thị trường và phân tích để đánh giá giá cước giữa các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường biển.
    3. Kết quả: Giảm 12% chi phí vận chuyển hàng năm mà vẫn duy trì chất lượng dịch vụ cao.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
    Freight Rate Benchmarking giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
    a) Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu đàm phán với các nhà cung cấp dịch vụ vận tải.
    b) Kiểm soát chi phí vận tải và đảm bảo mức giá cạnh tranh nhất.
    c) Tăng chi phí vận tải bằng cách chỉ tập trung vào giá cước thấp nhất.
    d) Giảm khả năng chọn các dịch vụ vận tải chất lượng cao.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
    Một công ty xuất khẩu thường xuyên phải đối mặt với chi phí vận tải cao do không có thông tin để so sánh giá cước giữa các nhà cung cấp dịch vụ.
    Câu hỏi: Làm thế nào họ có thể áp dụng Freight Rate Benchmarking để giảm chi phí vận tải và cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
    1. Transport Management System (TMS): Hệ thống quản lý vận tải, hỗ trợ phân tích và so sánh giá cước vận tải.
    2. Freight Consolidation: Hợp nhất vận tải hàng hóa để giảm chi phí vận chuyển.
    3. Cost-to-Serve Metrics: Chỉ số đo lường chi phí phục vụ, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả vận tải.
    4. Supply Chain Optimization: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, bao gồm cả chi phí vận tải.
  • Gợi ý hỗ trợ:
    1. Gửi email đến info@fmit.vn.
    2. Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo