Flow Efficiency là tỷ lệ thời gian thực hiện công việc so với tổng thời gian công việc nằm trong hệ thống, bao gồm cả thời gian chờ đợi.
Mục đích sử dụng:
Đánh giá và cải thiện hiệu quả của quy trình làm việc, giảm lãng phí và tăng tốc độ hoàn thành công việc.
Các bước áp dụng thực tế:
Ghi nhận thời gian bắt đầu và kết thúc của từng nhiệm vụ.
Tính toán thời gian làm việc thực tế và thời gian chờ đợi của nhiệm vụ.
Tính Flow Efficiency = (Thời gian làm việc thực tế / Tổng thời gian) x 100%.
Phân tích các nguyên nhân gây chậm trễ và cải thiện quy trình làm việc.
Lưu ý thực tiễn:
Đảm bảo dữ liệu thời gian được ghi nhận chính xác và đầy đủ.
Không tập trung chỉ vào tăng Flow Efficiency mà quên đi chất lượng sản phẩm.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một nhiệm vụ mất 5 ngày trong hệ thống, trong đó chỉ 2 ngày là thời gian làm việc thực tế. Flow Efficiency là 40%.
Nâng cao: Một tổ chức sử dụng Flow Efficiency để giảm thời gian chờ giữa các giai đoạn kiểm thử, tăng hiệu quả lên 80%.
Case Study Mini:
Toyota: Toyota áp dụng Flow Efficiency để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp giảm thời gian chờ đợi và tăng tốc độ giao hàng.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Flow Efficiency đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ thời gian làm việc thực tế so với tổng thời gian trong hệ thống
B. Lập kế hoạch tài chính dài hạn
C. Đánh giá năng suất cá nhân
D. Tăng khối lượng công việc trong Sprint
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một quy trình có Flow Efficiency thấp, gây chậm trễ trong việc hoàn thành nhiệm vụ. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì để cải thiện hiệu quả luồng công việc?