Từ điển quản lý

Float (Free and Total Float) Analysis

Phân tích độ chênh lệch thời gian (Float: Free và Total Float)

  • Định nghĩa:
  • Float (hay còn gọi là Slack) là lượng thời gian mà một hoạt động trong dự án có thể bị trì hoãn mà không làm ảnh hưởng đến các hoạt động khác (Free Float) hoặc không làm chậm tiến độ hoàn thành tổng thể của dự án (Total Float). Việc phân tích Float giúp quản lý dự án hiểu rõ mức độ linh hoạt của từng hoạt động.
  • Free Float: Thời gian một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến các hoạt động kế tiếp.
  • Total Float: Thời gian một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến ngày hoàn thành dự án.
  • Ví dụ: Một hoạt động có Free Float là 3 ngày, có nghĩa là hoạt động này có thể bị trì hoãn tối đa 3 ngày mà không làm chậm hoạt động kế tiếp.
  • Mục đích sử dụng:
  • Xác định các hoạt động có thể được quản lý linh hoạt hơn mà không ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
  • Ưu tiên nguồn lực cho các hoạt động quan trọng (trên đường găng).
  • Giảm thiểu rủi ro bằng cách xác định các hoạt động có Float thấp hoặc không có Float.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Xây dựng sơ đồ mạng tiến độ: Sử dụng công cụ như sơ đồ PDM (Precedence Diagram Method) để xác định mối liên hệ giữa các hoạt động.
  • Tính toán Float: Sử dụng phương pháp tiến lên và lùi lại (Forward và Backward Pass) để xác định Free và Total Float cho từng hoạt động.
  • Phân tích kết quả: Xác định các hoạt động có Float thấp hoặc bằng 0 (thường nằm trên đường găng).
  • Quản lý và tối ưu hóa: Tập trung nguồn lực vào các hoạt động quan trọng và sử dụng linh hoạt các hoạt động có Float cao.
  • Cập nhật khi cần thiết: Theo dõi tiến độ thực tế và điều chỉnh Float khi có thay đổi.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Các hoạt động trên đường găng thường có Total Float bằng 0, do đó cần được giám sát chặt chẽ.
  • Sử dụng phần mềm quản lý dự án như Microsoft Project hoặc Primavera để tính toán và hiển thị Float chính xác.
  • Free Float hữu ích trong việc tối ưu hóa trình tự các hoạt động mà không ảnh hưởng đến tiến độ tổng thể.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Một dự án xây dựng phát hiện một hoạt động lắp đặt thiết bị có Total Float là 5 ngày, nghĩa là hoạt động này có thể trì hoãn tối đa 5 ngày mà không làm chậm tiến độ dự án.
  • Nâng cao: Một công ty công nghệ sử dụng phân tích Float để tối ưu hóa nguồn lực trong các dự án phát triển phần mềm phức tạp.
  • Case Study Mini:
  • Boeing:
  • Boeing áp dụng phân tích Float trong dự án sản xuất máy bay:
  • Phát hiện: Một số hoạt động không trên đường găng có Total Float cao.
  • Hành động: Điều chỉnh nguồn lực từ các hoạt động có Float cao sang các hoạt động trên đường găng.
  • Kết quả: Rút ngắn thời gian hoàn thành dự án mà không tăng chi phí.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Free Float của một hoạt động thể hiện điều gì?
  • a. Thời gian hoạt động có thể trì hoãn mà không ảnh hưởng đến hoạt động kế tiếp.
  • b. Thời gian hoạt động có thể trì hoãn mà không ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
  • c. Tổng thời gian hoạt động cần để hoàn thành.
  • d. Số lượng nguồn lực cần bổ sung cho hoạt động.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Một dự án phát hiện một hoạt động trên đường găng không có Float. Làm thế nào để đảm bảo hoạt động này không làm chậm tiến độ tổng thể của dự án?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Critical Path (Đường găng): Dãy các hoạt động không có Total Float, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
  • Schedule Baseline (Đường cơ sở tiến độ): Tiêu chuẩn để so sánh tiến độ thực tế với kế hoạch.
  • Dependency (Phụ thuộc): Mối liên hệ giữa các hoạt động trong sơ đồ mạng tiến độ.
  • Resource Leveling (Cân bằng nguồn lực): Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực để tránh tình trạng quá tải.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo