Định nghĩa:
Fixed Order Quantity Model là một phương pháp quản lý tồn kho, trong đó số lượng hàng hóa được đặt lại mỗi lần luôn cố định, nhưng thời điểm đặt hàng có thể thay đổi dựa trên mức tồn kho hiện tại và nhu cầu. Mô hình này giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ mức tồn kho và đảm bảo luôn có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu mà không gây dư thừa.
Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ thiết lập số lượng đặt hàng cố định là 500 đơn vị cho một sản phẩm, và sẽ đặt hàng lại khi mức tồn kho giảm xuống điểm đặt hàng lại (ROP).
Mục đích sử dụng:
Duy trì lượng hàng hóa tối ưu để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Tối ưu hóa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
Đảm bảo tính nhất quán trong quy trình quản lý tồn kho.
Cách hoạt động:
a. Xác định số lượng đặt hàng cố định: Sử dụng các công thức như Economic Order Quantity (EOQ) để tính toán số lượng hàng hóa cần đặt trong mỗi lần.
b. Thiết lập điểm đặt hàng lại (ROP): Tính toán mức tồn kho mà tại đó cần đặt hàng bổ sung dựa trên nhu cầu và thời gian giao hàng.
c. Theo dõi mức tồn kho: Duy trì việc theo dõi lượng hàng tồn kho để đặt hàng khi đạt ngưỡng ROP.
d. Thực hiện đặt hàng: Đặt số lượng hàng hóa cố định từ nhà cung cấp mỗi lần, đảm bảo đáp ứng nhu cầu mà không gây dư thừa.
Ưu và nhược điểm:
Ưu điểm:
Dễ quản lý và triển khai.
Tăng khả năng dự báo và lập kế hoạch nhu cầu.
Giảm rủi ro hết hàng khi duy trì mức tồn kho tối ưu.
Nhược điểm:
Phụ thuộc vào dữ liệu dự báo chính xác.
Không phù hợp cho các sản phẩm có nhu cầu biến động lớn.
Chi phí lưu kho có thể tăng nếu số lượng đặt hàng quá lớn.
Lưu ý thực tiễn:
Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu dự báo và chi phí để tính toán số lượng đặt hàng phù hợp.
Theo dõi thời gian giao hàng từ nhà cung cấp để thiết lập ROP chính xác.
Sử dụng hệ thống quản lý tồn kho (IMS) hoặc ERP để tự động hóa quy trình theo dõi và đặt hàng.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một cửa hàng tạp hóa đặt cố định 100 thùng sữa mỗi lần từ nhà cung cấp và sẽ đặt hàng lại khi tồn kho giảm xuống dưới 50 thùng.
Nâng cao: Amazon sử dụng Fixed Order Quantity Model cho các sản phẩm phổ biến, kết hợp dữ liệu thời gian thực để tối ưu hóa quy trình bổ sung hàng hóa tại các trung tâm phân phối.
Case Study Mini:
Coca-Cola:
Coca-Cola áp dụng Fixed Order Quantity Model để quản lý hàng hóa tại các nhà máy sản xuất:
Sử dụng dữ liệu bán hàng và nhu cầu để tính toán EOQ cho từng nguyên liệu thô.
Thiết lập ROP dựa trên thời gian giao hàng từ nhà cung cấp và tốc độ tiêu thụ nguyên liệu.
Kết quả: Giảm 15% chi phí lưu kho và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Fixed Order Quantity Model hoạt động như thế nào?
b. Công thức EOQ được sử dụng để tính toán điều gì?
c. Những yếu tố nào cần xem xét để thiết lập điểm đặt hàng lại (ROP)?
d. Phương pháp này phù hợp với những loại hàng hóa nào?
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty sản xuất nhận thấy chi phí lưu kho tăng cao do đặt hàng quá nhiều mỗi lần. Họ nên làm gì để áp dụng Fixed Order Quantity Model hiệu quả?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Economic Order Quantity (EOQ): Phương pháp tính toán số lượng đặt hàng tối ưu.
Reorder Point (ROP): Điểm đặt hàng lại, yếu tố quan trọng trong Fixed Order Quantity Model.
Inventory Optimization: Tối ưu hóa tồn kho để giảm chi phí và tăng hiệu quả vận hành.
Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu để xác định số lượng đặt hàng và điểm đặt hàng lại.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.