1. Định nghĩa:
Finance Lease (Hợp đồng thuê tài chính) là một loại hợp đồng thuê mà trong đó bên thuê có quyền kiểm soát và sử dụng tài sản trong phần lớn thời gian của vòng đời tài sản, và cuối cùng có thể chuyển quyền sở hữu tài sản hoặc tiếp tục sử dụng với mức giá ưu đãi.
Theo IFRS 16 (Leases) và US GAAP (ASC 842), một hợp đồng được coi là Finance Lease nếu thỏa mãn ít nhất một trong các điều kiện sau:
Hợp đồng có điều khoản chuyển quyền sở hữu cho bên thuê khi kết thúc kỳ thuê.
Hợp đồng có tùy chọn mua tài sản với giá thấp hơn giá trị thị trường.
Thời gian thuê bao phủ phần lớn vòng đời kinh tế của tài sản (thường trên 75%).
Giá trị hiện tại của khoản thanh toán thuê gần bằng hoặc vượt quá giá trị hợp lý của tài sản.
Ví dụ: Một công ty vận tải thuê xe tải trong 8 năm, với quyền mua lại xe vào cuối hợp đồng với giá ưu đãi, đây là Finance Lease.
2. Mục đích sử dụng:
Giúp doanh nghiệp sở hữu tài sản mà không cần mua ngay: Phù hợp với tài sản có giá trị cao như máy móc, thiết bị, bất động sản.
Tối ưu hóa dòng tiền: Cho phép doanh nghiệp sử dụng tài sản trong dài hạn mà không cần bỏ ra khoản tiền lớn ban đầu.
Tận dụng lợi ích thuế: Chi phí thuê tài chính có thể được khấu trừ thuế, tùy theo quy định của từng quốc gia.
3. Các bước áp dụng thực tế:
Xác định loại hợp đồng thuê: Kiểm tra xem hợp đồng có thỏa mãn điều kiện của Finance Lease hay không.
Ghi nhận tài sản và nợ phải trả: Theo IFRS 16, doanh nghiệp ghi nhận Right-of-Use Asset (Tài sản quyền sử dụng) và Lease Liability (Nợ thuê tài chính) trên bảng cân đối kế toán.
Phân bổ chi phí thuê: Ghi nhận chi phí khấu hao tài sản thuê và chi phí lãi vay trên báo cáo tài chính.
4. Lưu ý thực tiễn:
Finance Lease làm tăng tổng tài sản và nợ phải trả: Doanh nghiệp cần cân nhắc ảnh hưởng đến tỷ lệ tài chính như Debt-to-Equity Ratio (Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu).
Không phải hợp đồng nào cũng là Finance Lease: Nếu hợp đồng không chuyển quyền sở hữu hoặc có thời gian thuê ngắn, có thể là Operating Lease.
Chuẩn mực IFRS 16 đã loại bỏ sự phân biệt giữa Finance Lease và Operating Lease: Nhưng US GAAP vẫn duy trì sự phân biệt này.
5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty thuê máy móc sản xuất trong 10 năm và có tùy chọn mua lại với giá thấp vào cuối kỳ thuê, đây là Finance Lease.
Nâng cao: Tesla thuê nhà máy sản xuất với hợp đồng 15 năm, trong đó Tesla chịu trách nhiệm bảo trì và có quyền mua lại tài sản sau khi hết hạn thuê.
6. Case Study Mini:
Airbus – Ảnh hưởng của IFRS 16 đối với hợp đồng thuê tài chính:
Trước khi IFRS 16 có hiệu lực, Airbus phân loại nhiều hợp đồng thuê máy bay là Operating Lease, giúp giảm tổng nợ trên bảng cân đối kế toán.
Sau khi IFRS 16 yêu cầu ghi nhận Lease Liability (Nợ thuê tài chính), Airbus phải điều chỉnh lại báo cáo tài chính, làm tăng tổng nợ phải trả.
Kết quả: Doanh nghiệp minh bạch hơn về nghĩa vụ tài chính nhưng cũng phải điều chỉnh chiến lược vốn để duy trì tỷ lệ nợ hợp lý.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Finance Lease phản ánh điều gì?
A. Một hợp đồng thuê mà doanh nghiệp có quyền kiểm soát tài sản và có thể sở hữu tài sản sau khi hết hạn thuê.
B. Một hợp đồng thuê mà doanh nghiệp không ghi nhận tài sản thuê trên bảng cân đối kế toán.
C. Một khoản vay tài chính không liên quan đến tài sản thuê.
D. Một hình thức đầu tư tài chính ngắn hạn.
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty sản xuất thuê thiết bị trong 10 năm, với quyền mua lại thiết bị với giá thấp vào cuối kỳ thuê. Điều gì cần lưu ý?
A. Công ty phải ghi nhận tài sản thuê trên bảng cân đối kế toán theo IFRS 16.
B. Công ty chỉ cần ghi nhận chi phí thuê hàng tháng như một khoản chi phí hoạt động.
C. Công ty không cần tuân theo IFRS 16 nếu hợp đồng thuê dưới 5 năm.
D. Hợp đồng này không được coi là Finance Lease vì công ty không sở hữu tài sản ngay từ đầu.
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Operating Lease (Hợp đồng thuê hoạt động)
IFRS 16 (Chuẩn mực kế toán về hợp đồng thuê tài chính và hoạt động)
Right-of-Use Asset (Tài sản quyền sử dụng theo IFRS 16)
Lease Obligation (Nghĩa vụ thuê tài sản)
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.