Từ điển quản lý

FASB (Financial Accounting Standards Board)

Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính Hoa Kỳ

1. Định nghĩa:

FASB (Financial Accounting Standards Board) là tổ chức tư nhân độc lập tại Hoa Kỳ, có nhiệm vụ thiết lập và cập nhật các Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận Chung (GAAP - Generally Accepted Accounting Principles) nhằm đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và chính xác trong báo cáo tài chính.

FASB được thành lập vào năm 1973 và hoạt động dưới sự giám sát của Financial Accounting Foundation (FAF). Quyết định của FASB có ảnh hưởng trực tiếp đến các công ty niêm yết, tổ chức tài chính và các công ty hoạt động tại Mỹ.

Ví dụ: Khi FASB cập nhật quy tắc về ghi nhận doanh thu (ASC 606 Revenue Recognition Standard), tất cả công ty tuân theo GAAP phải thay đổi cách báo cáo doanh thu để phù hợp với quy tắc mới.

2. Mục đích sử dụng:

Thiết lập và cập nhật GAAP: FASB là cơ quan chính thức quy định các nguyên tắc kế toán áp dụng tại Mỹ.

Tạo tính nhất quán trong báo cáo tài chính: Đảm bảo rằng tất cả doanh nghiệp tuân theo cùng một hệ thống kế toán.

Hỗ trợ nhà đầu tư và cơ quan quản lý: Giúp cải thiện khả năng so sánh báo cáo tài chính và giảm rủi ro gian lận.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Theo dõi cập nhật từ FASB: Các doanh nghiệp cần cập nhật liên tục những thay đổi trong GAAP.

Điều chỉnh hệ thống kế toán: Nếu có thay đổi lớn trong chuẩn mực kế toán, doanh nghiệp cần điều chỉnh cách ghi nhận tài chính.

Tuân thủ các nguyên tắc của FASB: Các công ty niêm yết tại Mỹ phải tuân thủ GAAP, do FASB thiết lập.

4. Lưu ý thực tiễn:

FASB có thể thay đổi chuẩn mực kế toán theo thời gian: Ví dụ, quy tắc về hợp đồng thuê tài chính (ASC 842) buộc các công ty ghi nhận nhiều khoản thuê hơn trên bảng cân đối kế toán.

Khác với IASB (International Accounting Standards Board): IASB thiết lập IFRS, còn FASB thiết lập GAAP, hai hệ thống này có một số khác biệt quan trọng.

Các công ty hoạt động toàn cầu cần so sánh GAAP và IFRS: Nếu một công ty niêm yết tại cả Mỹ và châu Âu, họ có thể phải báo cáo tài chính theo cả GAAP và IFRS.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty công nghệ tại Mỹ phải thay đổi cách ghi nhận doanh thu khi FASB cập nhật quy tắc ASC 606.

Nâng cao: Netflix phải ghi nhận các khoản nợ thuê tài chính trên bảng cân đối kế toán khi FASB yêu cầu áp dụng ASC 842 thay vì chỉ ghi nhận trong phần chú thích báo cáo tài chính.

6. Case Study Mini:

Tesla – Ảnh hưởng của FASB đến báo cáo tài chính (2021-2023):

Tesla tuân theo ASC 842 (Lease Accounting Standard) của FASB, ghi nhận các khoản thuê tài chính vào bảng cân đối kế toán.

Công ty cũng áp dụng ASC 606 (Revenue Recognition Standard) để xác định doanh thu từ bán xe điện và các dịch vụ liên quan.

Kết quả: Việc tuân thủ FASB giúp Tesla duy trì tính minh bạch trong báo cáo tài chính và thu hút nhà đầu tư.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

FASB có chức năng gì?
A. Thiết lập và cập nhật chuẩn mực kế toán GAAP tại Mỹ.
B. Điều chỉnh thuế suất cho các doanh nghiệp tại Mỹ.
C. Quản lý tất cả các công ty niêm yết trên toàn cầu.
D. Xây dựng chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS.

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một doanh nghiệp tại Mỹ cần thay đổi cách ghi nhận hợp đồng thuê tài chính do FASB cập nhật quy tắc ASC 842. Điều gì cần lưu ý?
A. Công ty phải ghi nhận các khoản thuê tài chính trên bảng cân đối kế toán.
B. Công ty có thể tiếp tục ghi nhận hợp đồng thuê như trước mà không cần thay đổi.
C. Quy tắc này chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp tư nhân.
D. Công ty có thể chọn giữa IFRS và GAAP để áp dụng tiêu chuẩn phù hợp hơn.

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

GAAP (Generally Accepted Accounting Principles - Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận Chung)

IASB (International Accounting Standards Board - Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế, thiết lập IFRS)

ASC 606 (Chuẩn mực ghi nhận doanh thu theo GAAP)

ASC 842 (Chuẩn mực kế toán về hợp đồng thuê tài chính)

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo