1. Định nghĩa:
Fair Value Measurement (Đo lường giá trị hợp lý) là quá trình xác định giá trị của tài sản hoặc nợ phải trả dựa trên giá thị trường hiện tại trong một giao dịch giữa các bên tham gia thị trường vào ngày đo lường.
Theo IFRS 13 (Fair Value Measurement) và US GAAP (ASC 820), giá trị hợp lý được xác định dựa trên thị trường chính (principal market) hoặc thị trường có lợi nhất (most advantageous market).
2. Mục đích sử dụng:
Phản ánh chính xác giá trị tài sản/nợ phải trả theo thị trường.
Giúp doanh nghiệp tuân thủ chuẩn mực kế toán IFRS 13 và GAAP.
Hỗ trợ quyết định tài chính, đầu tư và quản lý rủi ro.
3. Các bước áp dụng thực tế:
Xác định cấp bậc giá trị hợp lý: Dựa trên Fair Value Hierarchy (Level 1, Level 2, Level 3).
Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp: Giá thị trường, mô hình chiết khấu dòng tiền, so sánh với giao dịch tương tự.
Ghi nhận giá trị hợp lý trong báo cáo tài chính: Điều chỉnh giá trị tài sản tài chính, bất động sản đầu tư hoặc công cụ phái sinh.
4. Lưu ý thực tiễn:
Level 1 là đáng tin cậy nhất, nhưng không phải lúc nào cũng có sẵn: Ví dụ, bất động sản hoặc tài sản đặc biệt thường phải sử dụng Level 2 hoặc Level 3.
Fair Value có thể thay đổi theo thời gian: Tài sản có thể tăng hoặc giảm giá trị dựa trên điều kiện thị trường.
Phương pháp định giá Level 3 yêu cầu giải trình chi tiết hơn do không có dữ liệu thị trường quan sát được.
5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một quỹ đầu tư định giá danh mục cổ phiếu theo giá thị trường (Level 1).
Nâng cao: Một công ty định giá một tài sản vô hình như bằng sáng chế bằng mô hình chiết khấu dòng tiền (Level 3).
6. Case Study Mini:
JP Morgan – Ứng dụng Fair Value Measurement trong tài chính (2022):
JP Morgan định giá danh mục trái phiếu và công cụ phái sinh dựa trên Fair Value Level 2 & Level 3.
Khi thị trường biến động mạnh, ngân hàng phải điều chỉnh giá trị hợp lý để phản ánh rủi ro.
Kết quả: Tăng tính minh bạch trong báo cáo tài chính và giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn về tài sản tài chính.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Fair Value Measurement phản ánh điều gì?
A. Giá trị thị trường hợp lý của tài sản/nợ phải trả vào ngày đo lường.
B. Giá trị gốc của tài sản tại thời điểm mua.
C. Giá trị khấu hao lũy kế của tài sản.
D. Giá trị ghi sổ của tài sản mà không cần cập nhật theo thị trường.
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một doanh nghiệp sở hữu bất động sản đầu tư nhưng không có giao dịch thị trường gần đây để tham chiếu giá. Điều gì cần làm?
A. Sử dụng phương pháp định giá Level 3 (chiết khấu dòng tiền hoặc so sánh giao dịch tương tự).
B. Không cần điều chỉnh giá trị bất động sản trên báo cáo tài chính.
C. Giữ nguyên giá trị ghi sổ ban đầu của tài sản mà không xem xét thị trường.
D. Ghi nhận giá trị cao hơn để tối ưu hóa báo cáo tài chính.
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Fair Value Hierarchy (Cấp bậc đo lường giá trị hợp lý: Level 1, Level 2, Level 3)
Mark-to-Market (Định giá theo giá thị trường)
Impairment Testing (Kiểm tra tổn thất tài sản)
Unrealized Gain/Loss (Lãi/Lỗ chưa thực hiện do thay đổi giá trị hợp lý)
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.