Từ điển quản lý

Exchange Differences

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

1. Định nghĩa:

Exchange Differences (Chênh lệch tỷ giá hối đoái) là sự thay đổi trong giá trị của tài sản, nợ phải trả hoặc giao dịch khi được quy đổi từ ngoại tệ sang đồng tiền chức năng hoặc đồng tiền báo cáo do biến động tỷ giá hối đoái.

Theo IFRS (IAS 21 - The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates)US GAAP (ASC 830 - Foreign Currency Matters), chênh lệch tỷ giá có thể phát sinh trong:

Giao dịch bằng ngoại tệ (mua/bán hàng hóa, dịch vụ, vay nợ bằng ngoại tệ).

Chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền báo cáo.

Định giá lại tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ tại cuối kỳ kế toán.

Ví dụ: Một công ty Mỹ có khoản vay 1 triệu EUR. Khi vay, tỷ giá 1 EUR = 1.10 USD, nhưng vào cuối năm tỷ giá 1 EUR = 1.20 USD, công ty phải ghi nhận khoản chênh lệch tỷ giá (100.000 USD lỗ do nợ phải trả tăng lên).

2. Mục đích sử dụng:

Xác định tác động của biến động tỷ giá lên báo cáo tài chính.

Tuân thủ quy định IFRS và US GAAP về kế toán ngoại tệ.

Hỗ trợ doanh nghiệp quản lý rủi ro tài chính liên quan đến biến động tỷ giá.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Ghi nhận giao dịch ngoại tệ theo tỷ giá giao dịch tại thời điểm phát sinh.

Tái định giá tài sản/nợ phải trả bằng ngoại tệ tại cuối kỳ theo tỷ giá hiện tại.

Ghi nhận chênh lệch tỷ giá vào báo cáo tài chính:

Nếu là giao dịch hoạt động (Operational Exchange Difference), ghi vào Báo cáo Kết quả Kinh doanh.

Nếu là chênh lệch tỷ giá khi hợp nhất báo cáo tài chính, ghi vào Other Comprehensive Income (OCI).

4. Lưu ý thực tiễn:

Chênh lệch tỷ giá có thể làm thay đổi lợi nhuận doanh nghiệp một cách đáng kể.

IFRS yêu cầu ghi nhận chênh lệch tỷ giá trong OCI nếu phát sinh từ công ty con ở nước ngoài.

Các công ty có hoạt động quốc tế thường sử dụng các công cụ phái sinh (Hedge Accounting) để giảm tác động của chênh lệch tỷ giá.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty nhập khẩu tại Việt Nam mua hàng bằng USD, khi tỷ giá tăng, chi phí hàng hóa nhập khẩu cũng tăng.

Nâng cao: Amazon có doanh thu bằng nhiều loại tiền tệ, phải chuyển đổi về USD và ghi nhận chênh lệch tỷ giá trên báo cáo tài chính.

6. Case Study Mini:

Coca-Cola – Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá lên doanh thu (2022):

Coca-Cola có hoạt động trên hơn 200 quốc gia, phải chuyển đổi doanh thu từ nhiều loại tiền tệ về USD.

Khi USD mạnh lên, doanh thu báo cáo của công ty giảm do chênh lệch tỷ giá bất lợi.

Kết quả: Công ty phải sử dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá để giảm tác động này.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Exchange Differences phản ánh điều gì?
A. Sự thay đổi giá trị của tài sản, nợ phải trả do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Doanh thu thuần của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh chính.
C. Giá trị thị trường của cổ phiếu doanh nghiệp.
D. Lãi/lỗ từ giao dịch phái sinh tài chính.

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty có khoản vay 1 triệu EUR, khi vay tỷ giá 1 EUR = 1.10 USD, nhưng cuối năm tỷ giá 1 EUR = 1.20 USD. Điều gì cần làm?
A. Ghi nhận lỗ chênh lệch tỷ giá do nợ phải trả tăng lên.
B. Không cần ghi nhận chênh lệch tỷ giá.
C. Chỉ ghi nhận chênh lệch tỷ giá khi khoản vay đáo hạn.
D. Điều chỉnh khoản vay theo giá trị thị trường của đồng USD.

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Functional Currency (Đồng tiền chức năng).

Presentation Currency (Đồng tiền báo cáo).

Foreign Currency Translation (Chuyển đổi ngoại tệ).

Net Investment Hedge (Phòng ngừa rủi ro đầu tư nước ngoài).

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo