Từ điển quản lý

Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization (EBITDA)

Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ tài sản

Định nghĩa:
EBITDA là một chỉ số tài chính đo lường lợi nhuận của doanh nghiệp trước khi tính đến các khoản lãi vay, thuế, chi phí khấu hao tài sản cố định (Depreciation) và chi phí khấu trừ tài sản vô hình (Amortization). EBITDA được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng tạo dòng tiền của doanh nghiệp.

Ví dụ: Một công ty có EBIT $300,000, chi phí khấu hao $50,000 và chi phí khấu trừ tài sản $20,000 thì EBITDA là $370,000.

 

Mục đích sử dụng:

Đánh giá hiệu suất hoạt động kinh doanh mà không bị ảnh hưởng bởi các quyết định tài chính hoặc chính sách khấu hao.

So sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp với cấu trúc vốn và tài sản khác nhau.

Cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và nhà quản lý về khả năng tạo dòng tiền của doanh nghiệp.

 

Các bước áp dụng thực tế:
a. Tính EBIT: Bắt đầu từ thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT).
b. Xác định chi phí khấu hao: Ghi nhận chi phí khấu hao tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc.
c. Xác định chi phí khấu trừ tài sản: Ghi nhận chi phí khấu trừ tài sản vô hình như bằng sáng chế, thương hiệu.
d. Tính EBITDA: Cộng các khoản chi phí khấu hao và khấu trừ tài sản vào EBIT.

 

Lưu ý thực tiễn:

EBITDA không bao gồm các chi phí tài chính hoặc thuế, do đó không phản ánh toàn bộ lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.

Chỉ số này phù hợp nhất để đánh giá hiệu suất kinh doanh trong các ngành yêu cầu đầu tư lớn vào tài sản cố định.

Cần kết hợp EBITDA với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

 

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một nhà hàng nhỏ tính EBITDA để đánh giá hiệu quả kinh doanh trước khi khấu hao thiết bị bếp và tài sản vô hình.

Nâng cao: Netflix sử dụng EBITDA để phân tích hiệu quả hoạt động trước khi tính đến chi phí lãi vay từ các khoản đầu tư vào nội dung phim và chương trình.

 

Case Study Mini:
Amazon:
Amazon sử dụng EBITDA để đánh giá hiệu quả hoạt động trong môi trường cạnh tranh cao:

Loại bỏ ảnh hưởng của chi phí lãi vay và khấu hao từ các khoản đầu tư vào trung tâm dữ liệu và logistics.

Tập trung phân tích khả năng tạo dòng tiền từ hoạt động kinh doanh chính.

So sánh hiệu quả giữa các thị trường quốc tế và trong nước.

Kết quả: EBITDA giúp Amazon tối ưu hóa chiến lược đầu tư và duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu.

 

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
EBITDA bao gồm các thành phần nào?
a. EBIT cộng chi phí khấu hao và khấu trừ tài sản.
b. EBIT trừ thuế và chi phí lãi vay.
c. Doanh thu trừ giá vốn hàng bán và thuế.
d. EBIT cộng chi phí tài chính.

 

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một doanh nghiệp phát hiện rằng EBITDA của họ giảm mặc dù doanh thu không đổi.

Câu hỏi: Doanh nghiệp nên làm gì để phân tích nguyên nhân và cải thiện EBITDA?

 

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Depreciation (Khấu hao): Phân bổ chi phí của tài sản cố định qua thời gian sử dụng.

Amortization (Khấu trừ tài sản): Phân bổ chi phí của tài sản vô hình qua thời gian.

Cash Flow (Dòng tiền): Tổng dòng tiền vào và ra từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.

 

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

 

 

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo