1. Định nghĩa:
Diversification Strategy là chiến lược tăng trưởng trong đó doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường mới, nhằm giảm thiểu rủi ro và tạo thêm nguồn doanh thu. Chiến lược này giúp doanh nghiệp không phụ thuộc vào một ngành duy nhất và có thể tận dụng cơ hội từ các lĩnh vực khác.
Ví dụ:
Google bắt đầu từ lĩnh vực tìm kiếm, sau đó đa dạng hóa sang YouTube, Android, Cloud Computing và AI để mở rộng nguồn doanh thu.
2. Mục đích sử dụng:
- Giảm thiểu rủi ro bằng cách không phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
- Tạo ra nguồn doanh thu mới và cơ hội tăng trưởng dài hạn.
- Giúp doanh nghiệp thích nghi với thay đổi của thị trường và duy trì tính cạnh tranh.
- Tận dụng năng lực cốt lõi để mở rộng sang lĩnh vực mới.
3. Các loại chiến lược đa dạng hóa phổ biến:
- Related Diversification (Đa dạng hóa liên quan): Mở rộng sang lĩnh vực có liên quan đến hoạt động kinh doanh hiện tại.
Ví dụ: Apple mở rộng từ máy tính sang điện thoại, đồng hồ thông minh và dịch vụ Apple Music.
- Unrelated Diversification (Đa dạng hóa không liên quan): Tham gia vào lĩnh vực hoàn toàn mới, không liên quan đến ngành hiện tại.
Ví dụ: Samsung ngoài sản xuất điện thoại, còn kinh doanh trong ngành xây dựng, bảo hiểm và tài chính.
- Conglomerate Diversification (Đa dạng hóa tập đoàn): Một tập đoàn mở rộng hoạt động sang nhiều ngành nghề khác nhau để tối ưu hóa danh mục đầu tư.
Ví dụ: General Electric (GE) kinh doanh trong lĩnh vực điện tử, hàng không, y tế và tài chính.
4. Lưu ý thực tiễn:
- Nếu đa dạng hóa không có chiến lược rõ ràng, doanh nghiệp có thể phân tán nguồn lực và mất tập trung vào thị trường cốt lõi.
- Không phải ngành nào cũng phù hợp để đa dạng hóa, doanh nghiệp cần đánh giá năng lực cốt lõi trước khi mở rộng.
- Các công ty lớn thường kết hợp cả đa dạng hóa liên quan và không liên quan để tối ưu hóa danh mục đầu tư.
5. Ví dụ minh họa:
- Cơ bản: Một thương hiệu cà phê mở rộng kinh doanh sang lĩnh vực bánh ngọt để phục vụ khách hàng tốt hơn.
- Nâng cao: Amazon không chỉ kinh doanh thương mại điện tử mà còn phát triển dịch vụ điện toán đám mây (AWS), tạo ra nguồn doanh thu khổng lồ.
6. Case Study Mini:
Disney – Thành công nhờ chiến lược đa dạng hóa
- Vấn đề: Disney cần mở rộng nguồn doanh thu thay vì chỉ phụ thuộc vào phim ảnh và công viên giải trí.
- Chiến lược đa dạng hóa:
Related Diversification: Mở rộng sang kênh truyền hình (Disney Channel, ESPN) và dịch vụ streaming (Disney+).
Unrelated Diversification: Mua lại các thương hiệu như Marvel, Pixar, Star Wars để mở rộng danh mục nội dung.
- Kết quả: Disney không chỉ thống trị ngành giải trí mà còn cạnh tranh mạnh mẽ với Netflix và các nền tảng streaming khác.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Diversification Strategy giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giảm thiểu rủi ro và mở rộng cơ hội tăng trưởng
B. Chỉ tập trung vào một ngành duy nhất
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh
D. Không có tác động đến chiến lược tổng thể
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty công nghệ muốn đa dạng hóa nguồn doanh thu bằng cách mở rộng sang lĩnh vực giáo dục trực tuyến. Làm thế nào để đánh giá tính khả thi của chiến lược Diversification?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
- Growth Strategy: Chiến lược tăng trưởng dài hạn.
- Core Competencies: Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp mở rộng.
- Mergers & Acquisitions (M&A): Mua lại công ty khác để đa dạng hóa nhanh hơn.
- Risk Management: Quản lý rủi ro khi mở rộng sang ngành mới.
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo: 0708 25 99 25