Từ điển quản lý

Current Assets

Tài sản ngắn hạn

Định nghĩa:
Current Assets (Tài sản ngắn hạn) là các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng hết trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. Các tài sản này thường bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, và các tài sản tương đương tiền.

Ví dụ: Tiền mặt trong tài khoản ngân hàng, khoản phải thu từ khách hàng, và hàng hóa trong kho.

 

Mục đích sử dụng:

Đánh giá khả năng thanh khoản của doanh nghiệp trong ngắn hạn.

Hỗ trợ quản lý dòng tiền và đảm bảo khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn.

Là cơ sở để tính toán các chỉ số tài chính như tỷ số thanh khoản hiện hành (Current Ratio).

 

Các bước áp dụng thực tế:
a. Xác định các tài sản ngắn hạn: Bao gồm tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho, và các tài sản tương đương tiền.
b. Đánh giá giá trị: Ghi nhận giá trị tài sản ngắn hạn theo chi phí gốc hoặc giá trị hợp lý (fair value).
c. Theo dõi biến động: Quản lý và cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác.
d. Báo cáo tài sản: Trình bày tài sản ngắn hạn trong báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán.

 

Lưu ý thực tiễn:

Tài sản ngắn hạn cần được quản lý hiệu quả để tránh rủi ro thiếu hụt tiền mặt hoặc lãng phí nguồn lực.

Đảm bảo hàng tồn kho không bị lỗi thời hoặc giảm giá trị.

Phân tích dòng tiền ngắn hạn để tối ưu hóa việc sử dụng tài sản ngắn hạn.

 

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một doanh nghiệp nhỏ ghi nhận tiền mặt $50,000, khoản phải thu $30,000 và hàng tồn kho $20,000, tổng tài sản ngắn hạn là $100,000.

Nâng cao: Walmart quản lý tài sản ngắn hạn hiệu quả, duy trì mức tồn kho tối ưu để đáp ứng nhu cầu khách hàng mà không gây lãng phí.

 

Case Study Mini:
Amazon:
Amazon quản lý tài sản ngắn hạn để hỗ trợ hoạt động kinh doanh hiệu quả:

Tối ưu hóa hàng tồn kho thông qua hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiện đại.

Quản lý các khoản phải thu từ đối tác thương mại để duy trì dòng tiền ổn định.

Sử dụng tiền mặt và tài sản tương đương tiền để đầu tư vào các dự án tăng trưởng.

Kết quả: Amazon duy trì khả năng thanh khoản cao, giúp hỗ trợ chiến lược mở rộng và tăng trưởng toàn cầu.

 

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Current Assets bao gồm những tài sản nào?
a. Các tài sản cố định dài hạn.
b. Các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
c. Tất cả các tài sản của doanh nghiệp.
d. Tài sản vô hình như bằng sáng chế và thương hiệu.

 

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty phát hiện rằng hàng tồn kho chiếm tỷ lệ lớn trong tài sản ngắn hạn và đang có dấu hiệu dư thừa.

Câu hỏi: Công ty cần làm gì để quản lý hiệu quả tài sản ngắn hạn, đặc biệt là hàng tồn kho?

 

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Cash and Cash Equivalents (Tiền mặt và các khoản tương đương tiền): Các tài sản có tính thanh khoản cao.

Accounts Receivable (Khoản phải thu): Tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp.

Inventory (Hàng tồn kho): Hàng hóa và nguyên liệu sẵn có để sản xuất hoặc bán.

 

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

 

 

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo