Từ điển quản lý

Cost Plus Pricing

Định giá cộng chi phí

1. Định nghĩa:

Cost Plus Pricing (Định giá cộng chi phí) là phương pháp xác định giá bán bằng cách cộng một khoản lợi nhuận mong muốn vào tổng chi phí sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Phương pháp này thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn đảm bảo lợi nhuận trên từng sản phẩm hoặc dịch vụ mà không phải lo lắng quá nhiều về biến động thị trường.

2. Mục đích sử dụng:

Đảm bảo doanh nghiệp thu được lợi nhuận ổn định trên từng sản phẩm.

Dễ áp dụng và ít rủi ro khi xác định giá bán, đặc biệt cho doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ.

Hỗ trợ kiểm soát chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận khi doanh thu thay đổi.

Được sử dụng phổ biến trong hợp đồng chính phủ, xây dựng và sản xuất.

3. Các phương pháp Cost Plus Pricing phổ biến:

Mark-Up Pricing (Định giá dựa trên tỷ lệ lợi nhuận cố định):

Giá bán = Chi phí sản xuất + % lợi nhuận mong muốn

Ví dụ: Một công ty thực phẩm muốn có biên lợi nhuận 25% trên sản phẩm, giá bán sẽ là tổng chi phí + 25%.

Target Return Pricing (Định giá dựa trên lợi nhuận mong muốn):

Giá bán = Chi phí sản xuất + lợi nhuận mong muốn trên vốn đầu tư (ROI)

Ví dụ: Một công ty phần mềm muốn đạt ROI 20%, sẽ tính toán giá dựa trên tổng chi phí và mức lợi nhuận kỳ vọng.

Absorption Cost Pricing (Định giá theo tổng chi phí hấp thụ):

Giá bán = Tổng chi phí cố định + chi phí biến đổi + lợi nhuận mong muốn

Thường áp dụng trong sản xuất quy mô lớn, đảm bảo giá bán đủ bù đắp tất cả chi phí vận hành.

4. Lưu ý thực tiễn:

Không phản ánh chính xác nhu cầu thị trường → Giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức khách hàng sẵn sàng trả.

Không tính đến cạnh tranh, có thể làm mất thị phần nếu đối thủ có chiến lược giá tốt hơn.

Hiệu quả nhất khi chi phí ổn định, không phù hợp với ngành có giá nguyên vật liệu biến động mạnh.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một nhà máy dệt vải tính toán tổng chi phí sản xuất mỗi mét vải là 100.000 VND và cộng thêm mức lợi nhuận 40%, giá bán sẽ là 140.000 VND/mét.

Nâng cao: Một công ty dược phẩm áp dụng Cost Plus Pricing để đảm bảo lợi nhuận 20% trên mỗi sản phẩm, nhưng vẫn duy trì mức giá cạnh tranh.

6. Case Study Mini:

Boeing:
Boeing sử dụng Cost Plus Pricing trong các hợp đồng máy bay quân sự:

Tính toán chi phí sản xuất dựa trên nguyên vật liệu, nhân công và chi phí quản lý.

Cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận cố định theo hợp đồng.

Kết quả: Đảm bảo lợi nhuận ổn định mà vẫn đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Cost Plus Pricing giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Định giá sản phẩm dựa trên tổng chi phí cộng thêm tỷ lệ lợi nhuận mong muốn
B. Tạo ra giá bán thấp hơn tất cả đối thủ để thu hút khách hàng
C. Định giá sản phẩm hoàn toàn dựa trên cảm tính của nhà quản lý
D. Không cần quan tâm đến lợi nhuận khi xác định giá bán

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty sản xuất ô tô muốn đảm bảo lợi nhuận 15% trên mỗi chiếc xe bán ra. Bạn sẽ đề xuất cách áp dụng Cost Plus Pricing như thế nào để vừa đảm bảo lợi nhuận vừa giữ được sức cạnh tranh trên thị trường?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Target Costing: Định giá theo mục tiêu chi phí, ngược lại với Cost Plus Pricing.

Break-even Analysis: Phân tích điểm hòa vốn để đảm bảo giá bán đủ bù đắp chi phí.

Competitive Pricing: Định giá dựa trên mức giá của đối thủ để giữ vị thế cạnh tranh.

Value-Based Pricing: Định giá dựa trên giá trị khách hàng nhận được thay vì chi phí sản xuất.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo