Từ điển quản lý

Cost Baseline

Đường cơ sở chi phí

  • Định nghĩa:
  • Cost Baseline là phiên bản được phê duyệt của ngân sách dự án, được sử dụng làm mốc tham chiếu để theo dõi và kiểm soát chi phí thực tế. Đây là cơ sở để so sánh chi phí thực tế với ngân sách đã lập để phát hiện sự chênh lệch.
  • Ví dụ: Một Cost Baseline cho dự án xây dựng là 2 tỷ đồng, được phân bổ theo từng giai đoạn như nền móng, xây dựng, và hoàn thiện.
  • Mục đích sử dụng:
  • Đo lường và kiểm soát chi phí của dự án.
  • Đánh giá sự chênh lệch giữa chi phí thực tế và kế hoạch.
  • Làm cơ sở để phê duyệt các thay đổi ngân sách.
  • Nội dung cần thiết:
  • Ngân sách dự án tổng thể.
  • Ngân sách chi tiết cho từng giai đoạn hoặc công việc.
  • Mốc thời gian liên quan đến việc sử dụng ngân sách.
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án (Project Manager): Theo dõi và kiểm soát chi phí dự án dựa trên Cost Baseline.
  • Nhà tài trợ dự án (Project Sponsor): Giám sát và phê duyệt các thay đổi ngân sách.
  • Đội dự án (Project Team): Thực hiện công việc trong giới hạn ngân sách đã phê duyệt.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Lập ngân sách: Xác định và phân bổ ngân sách cho các giai đoạn hoặc công việc.
  • Phê duyệt: Đảm bảo Cost Baseline được các bên liên quan phê duyệt.
  • Theo dõi: So sánh chi phí thực tế với Cost Baseline để phát hiện sự chênh lệch.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Đảm bảo Cost Baseline phản ánh đầy đủ các chi phí dự kiến.
  • Cập nhật Cost Baseline nếu có các thay đổi được phê duyệt.
  • Sử dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi chi phí và so sánh tự động.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Một Cost Baseline cho dự án phần mềm gồm 500 triệu đồng cho phát triển và 200 triệu đồng cho kiểm thử.
  • Nâng cao: Cost Baseline tích hợp các rủi ro chi phí dự kiến để dự phòng tài chính.
  • Case Study Mini:
  • Intel:
  • Intel sử dụng Cost Baseline để quản lý ngân sách trong các dự án phát triển sản phẩm.
  • Cost Baseline được theo dõi liên tục để so sánh với chi phí thực tế.
  • Kết quả: Giảm 15% nguy cơ vượt ngân sách trong các dự án lớn.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Cost Baseline chủ yếu được sử dụng để làm gì?
  • a. Theo dõi và kiểm soát chi phí của dự án.
  • b. Ghi lại các thay đổi trong dự án.
  • c. Đo lường hiệu suất tiến độ của dự án.
  • d. Lập kế hoạch chi tiết cho từng nhiệm vụ.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Chi phí thực tế của dự án vượt Cost Baseline đã phê duyệt. Làm thế nào để xử lý tình huống này?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Planned Value (PV)
  • Actual Cost (AC)
  • Earned Value (EV)
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo