Từ điển quản lý

Control Scope Processes

Quy trình kiểm soát phạm vi

  • Định nghĩa:
  • Control Scope Processes là các hoạt động được thực hiện để theo dõi và quản lý các thay đổi trong phạm vi dự án nhằm đảm bảo rằng tất cả các công việc được thực hiện đều nằm trong phạm vi đã được phê duyệt. Quy trình này giúp ngăn ngừa việc tăng phạm vi không được kiểm soát (scope creep) và duy trì tính nhất quán với các mục tiêu của dự án.
  • Ví dụ thực tiễn:
  • Ngành xây dựng: Trong một dự án xây dựng tòa nhà, đội ngũ quản lý kiểm soát phạm vi để tránh việc thêm các phòng hoặc tầng ngoài kế hoạch ban đầu.
  • Ngành công nghệ: Một dự án phần mềm theo dõi phạm vi để đảm bảo rằng các tính năng được phát triển đúng với tài liệu yêu cầu ban đầu.
  • Ngành dịch vụ: Một công ty tư vấn quản lý phạm vi công việc để tránh thực hiện các yêu cầu không được thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Mục đích sử dụng:
  • Đảm bảo rằng tất cả các công việc trong dự án đều nằm trong phạm vi đã được phê duyệt.
  • Ngăn chặn sự gia tăng phạm vi không được kiểm soát, gây ảnh hưởng đến ngân sách và tiến độ.
  • Duy trì sự thống nhất giữa các bên liên quan về các mục tiêu và phạm vi của dự án.
  • Nội dung cần thiết:
  • Kế hoạch quản lý phạm vi: Tài liệu xác định cách thức kiểm soát phạm vi dự án.
  • Báo cáo tiến độ: Thông tin cập nhật về trạng thái công việc so với phạm vi ban đầu.
  • Quy trình phê duyệt thay đổi: Các bước cần thiết để xử lý và phê duyệt các yêu cầu thay đổi phạm vi.
  • Hệ thống theo dõi: Sử dụng công cụ quản lý dự án để giám sát và báo cáo.
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án: Đảm bảo rằng phạm vi được kiểm soát và các thay đổi được phê duyệt chính thức.
  • Nhóm thực hiện: Cung cấp thông tin về trạng thái công việc và tuân thủ phạm vi đã định.
  • Bên liên quan: Xem xét và phê duyệt các thay đổi trong phạm vi dự án.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Xác định phạm vi ban đầu: Đảm bảo tất cả các bên liên quan hiểu rõ và thống nhất về phạm vi dự án.
  • Theo dõi tiến độ: So sánh trạng thái thực tế với phạm vi ban đầu để phát hiện sai lệch.
  • Xử lý thay đổi: Đánh giá các yêu cầu thay đổi và thực hiện quy trình phê duyệt chính thức.
  • Cập nhật tài liệu: Cập nhật tài liệu dự án để phản ánh các thay đổi đã được phê duyệt.
  • Báo cáo: Cung cấp thông tin cho các bên liên quan về tình trạng kiểm soát phạm vi.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Quy trình kiểm soát phạm vi cần được thực hiện chặt chẽ để tránh sự gia tăng phạm vi không được kiểm soát (scope creep).
  • Sử dụng các công cụ như Work Breakdown Structure (WBS) để theo dõi và phân loại công việc.
  • Luôn có sự thống nhất từ các bên liên quan trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong phạm vi.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Một nhóm dự án nhỏ sử dụng Excel để theo dõi phạm vi và các thay đổi.
  • Nâng cao: Một tổ chức lớn sử dụng phần mềm như Microsoft Project hoặc Jira để giám sát phạm vi và xử lý yêu cầu thay đổi.
  • Case Study Mini:
  • Dự án phát triển hệ thống CRM (Ngành công nghệ):
  • Ứng dụng: Đội dự án kiểm soát phạm vi để đảm bảo rằng các tính năng mới chỉ được bổ sung sau khi có phê duyệt chính thức từ khách hàng.
  • Kết quả: Tránh việc tăng chi phí và thời gian vượt mức dự kiến.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Mục tiêu chính của quy trình kiểm soát phạm vi là:
  • a. Đẩy nhanh tiến độ dự án.
  • b. Ngăn ngừa sự gia tăng phạm vi không được kiểm soát.
  • c. Tăng số lượng công việc hoàn thành trong dự án.
  • d. Đánh giá hiệu suất của nhóm dự án.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Trong dự án, một bên liên quan yêu cầu bổ sung một tính năng mới không nằm trong phạm vi ban đầu. Làm thế nào bạn xử lý yêu cầu này để đảm bảo sự kiểm soát phạm vi?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Scope Creep: Sự gia tăng phạm vi không được kiểm soát.
  • Change Control: Quản lý thay đổi.
  • Work Breakdown Structure (WBS): Cấu trúc phân chia công việc.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo