Định nghĩa:
Consignment Inventory là mô hình quản lý tồn kho trong đó nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi chúng được bán bởi bên nhận ký gửi (thường là nhà bán lẻ). Doanh nghiệp nhận ký gửi không phải trả tiền cho hàng hóa trước mà chỉ thanh toán khi hàng được bán ra.
Ví dụ: Một nhà cung cấp mỹ phẩm ký gửi hàng hóa tại các cửa hàng bán lẻ, và chỉ được thanh toán khi sản phẩm được bán cho khách hàng cuối cùng.
Mục đích sử dụng:
Giảm rủi ro tài chính cho bên nhận ký gửi do không cần trả trước tiền hàng.
Tăng khả năng tiếp cận thị trường và đẩy mạnh phân phối cho nhà cung cấp.
Thúc đẩy sự hợp tác giữa nhà cung cấp và nhà bán lẻ để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Cách hoạt động của Consignment Inventory:
a. Gửi hàng hóa: Nhà cung cấp gửi hàng đến kho hoặc cửa hàng của bên nhận ký gửi.
b. Lưu kho và bán hàng: Bên nhận ký gửi lưu trữ và bán hàng hóa, nhưng quyền sở hữu vẫn thuộc về nhà cung cấp.
c. Thanh toán: Khi hàng hóa được bán, bên nhận ký gửi thanh toán cho nhà cung cấp theo thỏa thuận.
d. Theo dõi tồn kho: Cả hai bên theo dõi số lượng tồn kho để bổ sung hàng hóa kịp thời.
Lợi ích và thách thức:
Lợi ích:
Đối với nhà bán lẻ: Giảm rủi ro đầu tư vào hàng tồn kho.
Đối với nhà cung cấp: Tăng khả năng tiếp cận thị trường và cải thiện khả năng kiểm soát hàng hóa.
Thách thức:
Nhà cung cấp chịu rủi ro tài chính cao hơn nếu hàng hóa không được bán.
Cần hệ thống quản lý chặt chẽ để theo dõi tồn kho và doanh thu.
Lưu ý thực tiễn:
Xây dựng hợp đồng ký gửi rõ ràng, quy định quyền và trách nhiệm của mỗi bên.
Sử dụng công nghệ như phần mềm quản lý tồn kho (IMS) để theo dõi và quản lý số lượng hàng hóa ký gửi.
Đảm bảo giao tiếp thường xuyên giữa các bên để tối ưu hóa việc bổ sung và bán hàng.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một nhà cung cấp thực phẩm ký gửi rau củ tươi tại siêu thị, và được thanh toán dựa trên số lượng bán được hàng ngày.
Nâng cao: Nike ký gửi giày thể thao tại các cửa hàng bán lẻ, theo dõi doanh số bán hàng theo thời gian thực và tự động bổ sung hàng hóa khi cần.
Case Study Mini:
Samsung:
Samsung sử dụng mô hình Consignment Inventory để phân phối điện thoại tại các chuỗi bán lẻ lớn:
Gửi hàng hóa đến các cửa hàng mà không yêu cầu thanh toán trước.
Sử dụng dữ liệu bán hàng thời gian thực để theo dõi và bổ sung hàng hóa.
Kết quả: Tăng doanh số và giảm chi phí lưu kho cho các nhà bán lẻ, đồng thời cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Consignment Inventory hoạt động như thế nào?
b. Những lợi ích chính của mô hình Consignment Inventory là gì?
c. Thách thức lớn nhất mà nhà cung cấp phải đối mặt trong mô hình này?
d. Làm thế nào để quản lý hiệu quả hàng tồn kho ký gửi?
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một nhà cung cấp thực phẩm muốn mở rộng thị trường bằng cách ký gửi hàng hóa tại các chuỗi siêu thị. Họ nên làm gì để đảm bảo mô hình Consignment Inventory hoạt động hiệu quả?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Vendor-Managed Inventory (VMI): Quản lý tồn kho do nhà cung cấp đảm nhiệm, liên quan chặt chẽ đến mô hình ký gửi.
Inventory Optimization: Tối ưu hóa tồn kho để giảm rủi ro và chi phí trong ký gửi.
Real-Time Data Sharing: Chia sẻ dữ liệu thời gian thực để cải thiện quản lý hàng hóa ký gửi.
Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu để đảm bảo lượng hàng ký gửi phù hợp.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.