Từ điển quản lý

Collaborative Transport Networks

Mạng lưới vận tải hợp tác

1. Định nghĩa:

Collaborative Transport Networks (Mạng lưới vận tải hợp tác) là mô hình logistics trong đó các doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ vận tải và khách hàng cùng chia sẻ tài nguyên vận tải, dữ liệu và chiến lược để tối ưu hóa chi phí và hiệu suất vận hành. Hệ thống này giúp giảm chi phí vận tải, tận dụng tốt hơn phương tiện và giảm tác động môi trường.

Ví dụ: Hai công ty bán lẻ cùng hợp tác chia sẻ đội xe tải để giao hàng từ kho đến các cửa hàng của họ trong cùng khu vực, giúp giảm 20% chi phí vận tải.

2. Mục đích sử dụng:

Giảm chi phí vận tải bằng cách chia sẻ phương tiện và tối ưu hóa tải trọng.

Cải thiện hiệu suất giao hàng bằng cách kết hợp nguồn lực từ nhiều bên liên quan.

Giảm lượng khí thải carbon bằng cách tối ưu hóa tuyến đường và phương thức vận tải.

3. Các mô hình Collaborative Transport Networks phổ biến:

Co-Loading (Chia sẻ tải trọng): Hai hoặc nhiều doanh nghiệp cùng vận chuyển hàng trên một phương tiện để giảm chi phí.

Freight Exchange Platforms (Sàn giao dịch vận tải): Nền tảng số giúp doanh nghiệp tìm kiếm phương tiện vận tải có sẵn để tối ưu hóa chi phí.

Shared Distribution Centers (Trung tâm phân phối chung): Nhiều công ty sử dụng chung kho hàng và đội xe để giảm chi phí logistics.

Collaborative Route Planning (Lập kế hoạch tuyến đường hợp tác): Các nhà vận chuyển phối hợp để giảm số lượng xe trống và tối ưu hóa tuyến đường.

4. Lưu ý thực tiễn:

Tích hợp hệ thống TMS và AI để tối ưu hóa luồng hàng hóa trong mạng lưới vận tải hợp tác.

Xây dựng quan hệ đối tác lâu dài giữa các doanh nghiệp để đảm bảo vận hành bền vững.

Dùng dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích mô hình giao hàng, giúp cải thiện hiệu suất vận tải.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Hai doanh nghiệp FMCG cùng chia sẻ xe tải để vận chuyển hàng hóa đến các siêu thị trong cùng một khu vực.

Nâng cao: Một tập đoàn logistics triển khai nền tảng AI để tự động ghép đơn hàng với phương tiện vận tải có sẵn, giúp giảm 30% số chuyến xe trống và tối ưu hóa chi phí vận tải.

6. Case Study Mini:

Nestlé & PepsiCo:
Nestlé và PepsiCo hợp tác trong một Collaborative Transport Network:

Chia sẻ xe tải và trung tâm phân phối, giúp tối ưu hóa tải trọng và giảm chi phí logistics.

Sử dụng AI để lập kế hoạch tuyến đường chung, giúp giảm lượng khí thải và nâng cao hiệu suất giao hàng.

Nhờ hợp tác này, cả hai công ty giảm 25% chi phí vận tảigiảm 15% lượng khí thải CO₂.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Collaborative Transport Networks giúp tối ưu yếu tố nào sau đây?
a) Chia sẻ nguồn lực vận tải giữa nhiều doanh nghiệp để tối ưu hóa chi phí và hiệu suất
b) Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng phương tiện vận tải trong logistics
c) Giảm số lượng đơn hàng cần vận chuyển để tối ưu hóa chi phí
d) Giữ nguyên quy trình vận tải mà không cần tối ưu hóa tải trọng

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty vận tải nhận thấy nhiều chuyến xe tải di chuyển mà không đầy tải, gây lãng phí chi phí vận hành. Bạn sẽ áp dụng Collaborative Transport Networks như thế nào để tối ưu hóa vận chuyển?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Freight Consolidation: Hợp nhất nhiều lô hàng nhỏ để tối ưu hóa vận tải.

Collaborative Logistics: Hợp tác giữa nhiều doanh nghiệp để chia sẻ nguồn lực logistics.

Digital Freight Matching: Kết nối nhu cầu vận tải với phương tiện có sẵn thông qua nền tảng số.

Load Balancing in Transportation: Cân bằng tải trọng phương tiện để tối ưu hóa chi phí vận hành.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo