Từ điển quản lý

Collaborative Supplier Negotiation

Đàm phán hợp tác với nhà cung cấp

1. Định nghĩa:

Collaborative Supplier Negotiation (Đàm phán hợp tác với nhà cung cấp) là quá trình đàm phán giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp với mục tiêu đạt được lợi ích đôi bên, không chỉ tập trung vào giá cả mà còn tối ưu hóa chất lượng, thời gian giao hàng, đổi mới và giảm rủi ro chuỗi cung ứng.

Ví dụ: Một công ty sản xuất xe hơi đàm phán hợp tác với nhà cung cấp linh kiện để cam kết cung cấp sản phẩm trong 3 năm với mức giá ổn định, giúp giảm 20% rủi ro biến động giá nguyên liệu.

2. Mục đích sử dụng:

Tạo mối quan hệ hợp tác chiến lược với nhà cung cấp, giúp doanh nghiệp có được điều khoản hợp đồng tốt hơn.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí và giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng.

Thúc đẩy đổi mới và tối ưu hóa quy trình làm việc giữa hai bên.

3. Các chiến lược Collaborative Supplier Negotiation phổ biến:

Win-Win Negotiation (Đàm phán đôi bên cùng có lợi):

Tập trung vào giá trị tổng thể thay vì chỉ đàm phán giá cả thấp nhất.

Value-Based Negotiation (Đàm phán dựa trên giá trị):

Xác định các lợi ích bổ sung như đổi mới công nghệ, bảo đảm chất lượng, giảm chi phí vận hành.

Long-Term Partnership Agreements (Thỏa thuận hợp tác dài hạn):

Đàm phán hợp đồng dài hạn để đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả cạnh tranh.

Risk-Sharing & Performance-Based Contracts (Hợp đồng chia sẻ rủi ro & dựa trên hiệu suất):

Điều khoản hợp đồng điều chỉnh giá cả, chiết khấu dựa trên mức độ đáp ứng KPI của nhà cung cấp.

Joint Cost Reduction Programs (Chương trình giảm chi phí hợp tác):

Đàm phán để cùng tối ưu hóa chi phí sản xuất, vận hành và logistics.

4. Lưu ý thực tiễn:

Chuẩn bị kỹ lưỡng dữ liệu trước khi đàm phán, bao gồm hiệu suất nhà cung cấp, xu hướng giá cả thị trường và nhu cầu sản xuất.

Sử dụng công nghệ SRM để theo dõi lịch sử hợp tác và dữ liệu hợp đồng trước đó.

Tập trung vào yếu tố giá trị tổng thể thay vì chỉ đàm phán giảm giá đơn thuần, giúp xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một chuỗi siêu thị đàm phán với nhà cung cấp thực phẩm để đảm bảo giá cố định trong mùa cao điểm, tránh tình trạng tăng giá đột biến.

Nâng cao: Một tập đoàn công nghiệp sử dụng AI để phân tích dữ liệu giá cả nguyên liệu toàn cầu, giúp đàm phán với nhà cung cấp đạt mức giá tối ưu, tiết kiệm 15% chi phí mua hàng.

6. Case Study Mini:

Boeing & Collaborative Supplier Negotiation:

Boeing xây dựng chiến lược đàm phán dài hạn với các nhà cung cấp linh kiện hàng không, giúp giảm chi phí sản xuất máy bay.

Áp dụng mô hình hợp đồng chia sẻ rủi ro, trong đó nhà cung cấp cam kết cải tiến công nghệ và tối ưu hóa chi phí.

Nhờ chiến lược này, Boeing giảm 18% chi phí mua linh kiện và cải thiện chất lượng sản phẩm.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Collaborative Supplier Negotiation giúp tối ưu yếu tố nào sau đây?
a) Đàm phán với nhà cung cấp để đạt được lợi ích đôi bên, tối ưu hóa chi phí, chất lượng và giảm rủi ro chuỗi cung ứng
b) Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu đàm phán hợp tác với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng
c) Giảm chi phí mua hàng bằng cách không tập trung vào giá trị tổng thể trong đàm phán
d) Giữ nguyên chiến lược mua hàng mà không cần tối ưu hóa quá trình đàm phán

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty sản xuất linh kiện điện tử muốn đàm phán hợp tác lâu dài với nhà cung cấp chip bán dẫn để ổn định giá cả và đảm bảo nguồn cung. Bạn sẽ áp dụng Collaborative Supplier Negotiation như thế nào để đạt được kết quả tốt nhất?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Supplier Relationship Management (SRM): Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp để tối ưu hóa hợp tác.

Strategic Supplier Alliances: Hợp tác chiến lược với nhà cung cấp để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Risk-Based Supplier Negotiation: Đàm phán dựa trên mức độ rủi ro và cam kết của nhà cung cấp.

AI-Based Procurement Analysis: Ứng dụng AI để phân tích dữ liệu mua hàng và tối ưu hóa chiến lược đàm phán.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo