Code Ownership là trách nhiệm quản lý và bảo trì mã nguồn của một phần mềm hoặc module, được gán cho một cá nhân hoặc đội phát triển cụ thể.
Mục đích sử dụng:
Đảm bảo mã nguồn được quản lý chặt chẽ, dễ bảo trì và giảm rủi ro do thiếu thông tin hoặc kiến thức.
Các bước áp dụng thực tế:
Phân bổ quyền sở hữu mã nguồn cho các đội hoặc cá nhân phù hợp.
Thiết lập quy trình Code Review để duy trì chất lượng mã nguồn.
Đảm bảo các thành viên đội phát triển hiểu rõ mã nguồn mà họ sở hữu.
Thực hiện đào tạo và chia sẻ kiến thức để tránh phụ thuộc vào một cá nhân duy nhất.
Lưu ý thực tiễn:
Tránh tạo ra "người bảo vệ mã nguồn duy nhất", làm tăng rủi ro nếu cá nhân đó không thể tiếp tục công việc.
Khuyến khích chia sẻ kiến thức về mã nguồn giữa các thành viên.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một lập trình viên chịu trách nhiệm về module đăng ký tài khoản.
Nâng cao: Một đội phát triển sử dụng mô hình Collective Code Ownership, nơi tất cả các thành viên đều có thể quản lý và chỉnh sửa mã nguồn.
Case Study Mini:
Google: Google áp dụng Collective Code Ownership để đảm bảo tất cả các thành viên trong đội phát triển đều có thể làm việc trên bất kỳ phần nào của mã nguồn, giảm thiểu rủi ro và tăng tính linh hoạt.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Code Ownership tập trung vào điều gì?
A. Quản lý và bảo trì mã nguồn một cách chặt chẽ
B. Lập kế hoạch tài chính dự án
C. Đánh giá năng suất cá nhân
D. Tăng khối lượng công việc trong Sprint
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một module quan trọng của sản phẩm chỉ có một lập trình viên duy nhất quản lý, gây rủi ro cho dự án. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì để cải thiện Code Ownership?