Từ điển quản lý

Capacity Requirements Planning (CRP)

Lập kế hoạch yêu cầu năng lực trong chuỗi cung ứng

Định nghĩa:
Capacity Requirements Planning (CRP) là quy trình xác định và điều chỉnh năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu sản xuất thực tế, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sử dụng nguồn lực, giảm chi phí vận hành và đảm bảo sản xuất đúng tiến độ.

Ví dụ: Tesla sử dụng CRP để xác định số lượng pin xe điện cần sản xuất mỗi tháng dựa trên đơn đặt hàng và năng lực của nhà máy.

 

Mục đích sử dụng:

Đảm bảo năng lực sản xuất đủ để đáp ứng nhu cầu thị trường mà không gây gián đoạn.

Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa tài nguyên (máy móc, nhân lực, nguyên liệu).

Tăng hiệu suất vận hành bằng cách tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu công suất sản xuất.

Hỗ trợ lập kế hoạch tài chính và chiến lược mở rộng sản xuất.

 

Các thành phần chính của Capacity Requirements Planning (CRP):

- Load (Nhu cầu năng lực sản xuất): Số lượng sản phẩm cần sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.
- Available Capacity (Năng lực sản xuất hiện có): Số giờ máy móc và nhân công có thể làm việc.
- Utilization Rate (Tỷ lệ sử dụng năng lực): % công suất được sử dụng so với công suất tối đa.
- Bottlenecks (Điểm nghẽn sản xuất): Những khu vực trong sản xuất có nguy cơ bị quá tải.
- Work Center (Trung tâm sản xuất): Các bộ phận hoặc máy móc thực hiện sản xuất.

Ví dụ thực tế:

Samsung sử dụng CRP để đảm bảo nhà máy sản xuất chip đáp ứng nhu cầu theo mùa.

Nike sử dụng CRP để tối ưu hóa sản xuất giày theo từng khu vực thị trường.

 

Công thức tính năng lực sản xuất cần thiết trong CRP:

 

Ví dụ:

Một công ty sản xuất ô tô cần lắp ráp 5.000 xe trong 1 tháng.

Thời gian sản xuất trung bình mỗi xe: 20 giờ.

Số giờ làm việc của nhà máy mỗi tháng: 80.000 giờ.

Năng lực sản xuất cần thiết: 5.000×2080.000=1.25\frac{5.000 \times 20}{80.000} = 1.2580.0005.000×20​=1.25

Kết luận: Doanh nghiệp cần mở rộng công suất 25% hoặc tăng ca để đáp ứng nhu cầu.

 

Các phương pháp lập kế hoạch năng lực sản xuất:

Phương pháp

Mô tả

Ví dụ thực tế

Infinite Capacity Planning (ICP - Kế hoạch năng lực vô hạn)

Giả định rằng năng lực sản xuất có thể mở rộng vô hạn

Một nhà máy xe điện tăng ca và thuê thêm nhân công để đáp ứng nhu cầu tăng cao

Finite Capacity Planning (FCP - Kế hoạch năng lực có giới hạn)

Xác định giới hạn thực tế của nguồn lực để điều chỉnh sản xuất

Một nhà máy chip bán dẫn chỉ có thể sản xuất tối đa 50.000 chip/tháng do hạn chế về máy móc

Rough-Cut Capacity Planning (RCCP - Kế hoạch năng lực sơ bộ)

Dự báo năng lực sản xuất dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng

Nike sử dụng RCCP để lập kế hoạch sản xuất giày cho từng khu vực

Capacity Planning in ERP (CRP tích hợp ERP)

Kết hợp CRP với hệ thống ERP để theo dõi và điều chỉnh năng lực sản xuất theo thời gian thực

Tesla sử dụng SAP ERP để theo dõi nhu cầu sản xuất xe điện theo thị trường

Ứng dụng CRP trong các lĩnh vực:

1. Ngành sản xuất - Toyota tối ưu hóa năng lực sản xuất bằng Just-in-Time (JIT)

Vấn đề: Toyota cần đảm bảo năng lực sản xuất đủ để đáp ứng nhu cầu mà không dư thừa tồn kho.

Giải pháp:

Sử dụng Just-in-Time (JIT) để sản xuất theo nhu cầu thực tế.

Tích hợp AI vào hệ thống CRP để dự đoán số lượng linh kiện cần sản xuất mỗi tuần.

Áp dụng IoT để giám sát máy móc và giảm nguy cơ gián đoạn sản xuất.

- Kết quả: Toyota tối ưu hóa 90% công suất sản xuất, giảm 30% chi phí tồn kho.

 

2. Ngành công nghệ - Intel điều chỉnh công suất sản xuất chip theo nhu cầu thị trường

Vấn đề: Intel phải điều chỉnh sản xuất chip bán dẫn để đáp ứng nhu cầu thị trường biến động.

Giải pháp:

Sử dụng AI để phân tích dữ liệu bán hàng và dự báo nhu cầu chip theo khu vực.

Áp dụng Finite Capacity Planning (FCP) để xác định giới hạn thực tế của nhà máy.

Kết nối Cloud-Based ERP để theo dõi công suất và điều chỉnh kế hoạch sản xuất linh hoạt.

- Kết quả: Intel giảm 20% chi phí sản xuất và tối ưu hóa 15% năng suất nhà máy.

 

So sánh CRP và MRP (Material Requirement Planning):

Tiêu chí

CRP (Capacity Requirements Planning)

MRP (Material Requirement Planning)

Mục tiêu

Xác định năng lực sản xuất cần thiết

Xác định số lượng nguyên vật liệu cần để sản xuất

Phạm vi

Tập trung vào máy móc, nhân lực, sản xuất

Tập trung vào nguyên liệu, linh kiện

Ứng dụng thực tế

Toyota sử dụng CRP để tối ưu hóa công suất dây chuyền sản xuất

Samsung sử dụng MRP để đảm bảo đủ linh kiện sản xuất điện thoại

Lợi ích của Capacity Requirements Planning:

- Giúp doanh nghiệp tránh tình trạng thiếu hoặc dư thừa năng lực sản xuất.
- Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giúp giảm chi phí sản xuất.
- Cải thiện thời gian đáp ứng đơn hàng, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Tăng khả năng dự báo và lập kế hoạch, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với biến động thị trường.

 

Thách thức khi triển khai CRP:

- Cần dữ liệu chính xác về năng suất nhà máy và nhu cầu thị trường.
- Khó điều chỉnh công suất trong thời gian ngắn nếu không có hệ thống tự động hóa.
- Yêu cầu tích hợp với ERP và các hệ thống quản lý sản xuất để đạt hiệu quả tối ưu.

 

Ứng dụng CRP trong các ngành công nghiệp:

Ngành

Ứng dụng thực tế

Sản xuất

Toyota sử dụng Just-in-Time để tối ưu hóa công suất sản xuất xe hơi

Công nghệ

Intel điều chỉnh công suất sản xuất chip theo biến động thị trường

Dược phẩm

Pfizer sử dụng AI để lập kế hoạch sản xuất vắc-xin theo nhu cầu từng khu vực

Thực phẩm & Đồ uống

Coca-Cola dự báo nhu cầu nước ngọt theo mùa và điều chỉnh công suất sản xuất

Thương mại điện tử

Amazon sử dụng CRP để tối ưu hóa quy trình đóng gói và giao hàng

Các bước triển khai CRP hiệu quả:

Bước 1: Thu thập dữ liệu sản xuất và đánh giá năng lực nhà máy.

Bước 2: Dự báo nhu cầu sản xuất bằng AI và Machine Learning.

Bước 3: Xác định bottlenecks và điều chỉnh công suất sản xuất phù hợp.

Bước 4: Tích hợp CRP với ERP, WMS để đồng bộ dữ liệu chuỗi cung ứng.

Bước 5: Giám sát hiệu suất sản xuất theo thời gian thực và cải tiến liên tục.

 

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

CRP giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào?
A. Tối ưu hóa năng lực sản xuất và giảm chi phí vận hành
B. Làm tăng chi phí mà không có giá trị thực tế
C. Không có tác động đến chuỗi cung ứng và sản xuất
D. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn, không áp dụng cho công ty nhỏ

 

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo