Định nghĩa:
Business Value là giá trị mà sản phẩm hoặc tính năng mang lại cho tổ chức, bao gồm lợi nhuận, tiết kiệm chi phí, sự hài lòng của khách hàng, hoặc lợi thế cạnh tranh.
Mục đích sử dụng:
Hướng dẫn Product Owner và đội phát triển ưu tiên các công việc quan trọng nhất để tối ưu hóa giá trị kinh doanh.
Các bước áp dụng thực tế:
Xác định các mục tiêu kinh doanh và nhu cầu của khách hàng.
Đánh giá mức độ giá trị của từng mục trong Product Backlog.
Ưu tiên hóa các mục mang lại giá trị cao nhất.
Theo dõi giá trị kinh doanh thông qua các chỉ số như ROI hoặc NPS.
Lưu ý thực tiễn:
Tránh tập trung quá nhiều vào lợi ích ngắn hạn mà bỏ qua giá trị dài hạn.
Đảm bảo sự đồng thuận giữa Product Owner và các bên liên quan về cách đánh giá giá trị.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một tính năng cho phép người dùng lưu giỏ hàng được ưu tiên vì tăng tỷ lệ mua sắm.
Nâng cao: Một hệ thống tự động gợi ý sản phẩm dựa trên AI được ưu tiên vì tăng doanh thu thêm 20%.
Case Study Mini:
Amazon: Amazon tập trung vào các tính năng mang lại giá trị kinh doanh cao, như tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và gợi ý sản phẩm. Phương pháp này giúp họ duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành thương mại điện tử.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Business Value giúp đội phát triển đạt được điều gì?
A. Tối ưu hóa giá trị mà sản phẩm mang lại cho tổ chức
B. Giảm chi phí phát triển sản phẩm
C. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án
D. Tăng khối lượng công việc trong Sprint
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một tính năng có giá trị kinh doanh thấp nhưng được khách hàng yêu cầu. Là Product Owner, bạn sẽ làm gì để cân nhắc việc triển khai tính năng này?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Product Backlog, Sprint Planning, Stakeholders.