1. Định nghĩa:
Business-Level Strategy là chiến lược xác định cách một đơn vị kinh doanh hoặc một dòng sản phẩm cạnh tranh trên thị trường, tạo ra giá trị cho khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh. Đây là cấp chiến lược trung gian giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp chức năng (Functional-Level Strategy).
Ví dụ:
Nike có chiến lược cấp đơn vị kinh doanh là tập trung vào đổi mới sản phẩm và thương hiệu để duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành thể thao.
2. Mục đích sử dụng:
- Giúp doanh nghiệp xác định cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng trong một thị trường cụ thể.
- Xây dựng lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
- Hướng dẫn các hoạt động marketing, sản xuất, R&D và phân phối theo một định hướng rõ ràng.
- Tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh của từng đơn vị hoặc dòng sản phẩm.
3. Các loại chiến lược cấp đơn vị kinh doanh phổ biến:
- Cost Leadership (Dẫn đầu về chi phí): Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất trong ngành để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
Ví dụ: Walmart cung cấp hàng hóa giá rẻ bằng cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
- Differentiation (Chiến lược khác biệt hóa): Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, có giá trị cao hơn đối thủ để thu hút khách hàng.
Ví dụ: Apple tập trung vào thiết kế, trải nghiệm người dùng và hệ sinh thái sản phẩm.
- Focus Strategy (Chiến lược tập trung): Tập trung vào một phân khúc khách hàng hoặc thị trường ngách.
Ví dụ: Rolls-Royce chỉ sản xuất xe sang dành cho khách hàng cao cấp.
4. Lưu ý thực tiễn:
- Business-Level Strategy phải phù hợp với chiến lược cấp công ty để đảm bảo tính nhất quán trong toàn tổ chức.
- Nếu doanh nghiệp cố gắng kết hợp cả Cost Leadership và Differentiation mà không có chiến lược rõ ràng, có thể mắc kẹt ở giữa và mất lợi thế cạnh tranh.
- Các đơn vị kinh doanh khác nhau trong cùng một tập đoàn có thể áp dụng các chiến lược khác nhau tùy theo thị trường mục tiêu.
5. Ví dụ minh họa:
- Cơ bản: Một chuỗi nhà hàng chọn chiến lược Dẫn đầu về chi phí bằng cách tối ưu hóa nguyên liệu và vận hành để bán đồ ăn giá rẻ.
- Nâng cao: Tesla chọn chiến lược Khác biệt hóa, tập trung vào công nghệ pin và xe điện cao cấp để thu hút khách hàng.
6. Case Study Mini:
Samsung – Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh trong ngành smartphone
- Vấn đề: Samsung phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh từ Apple và các thương hiệu Trung Quốc như Xiaomi.
- Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh:
Dẫn đầu chi phí (Cost Leadership): Dòng Galaxy A cung cấp smartphone giá rẻ để cạnh tranh với Xiaomi.
Khác biệt hóa (Differentiation): Dòng Galaxy S và Z tập trung vào công nghệ màn hình gập, camera tiên tiến.
Chiến lược tập trung: Dòng Galaxy Note nhắm vào khách hàng doanh nhân.
- Kết quả: Samsung duy trì vị thế số 1 thế giới về thị phần smartphone bằng cách áp dụng nhiều chiến lược kinh doanh khác nhau cho từng dòng sản phẩm.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Business-Level Strategy giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định cách thức cạnh tranh trong một thị trường cụ thể
B. Tập trung vào quản trị tài chính toàn công ty
C. Chỉ quan tâm đến mục tiêu dài hạn của tập đoàn
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng thị phần nhưng chưa xác định được chiến lược cạnh tranh. Làm thế nào để lựa chọn Business-Level Strategy phù hợp?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
- Corporate Strategy: Chiến lược cấp công ty, quyết định định hướng toàn tổ chức.
- Competitive Advantage: Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Market Positioning: Định vị thị trường để thu hút khách hàng mục tiêu.
- Functional Strategy: Chiến lược cấp chức năng trong từng bộ phận như marketing, tài chính, sản xuất.
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo: 0708 25 99 25