Từ điển quản lý

Benchmark Costing

Định giá tham chiếu

1. Định nghĩa:

Benchmark Costing (Định giá tham chiếu) là phương pháp so sánh chi phí sản xuất, vận hành hoặc cung ứng của doanh nghiệp với các tiêu chuẩn ngành hoặc đối thủ cạnh tranh để xác định mức giá tối ưu. Phương pháp này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, tăng hiệu quả vận hành và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Ví dụ:
Một công ty sản xuất ô tô so sánh chi phí sản xuất động cơ của mình với chi phí trung bình của ngành. Nếu chi phí của công ty cao hơn mức chuẩn 10%, họ sẽ tìm cách tối ưu hóa nguyên liệu, quy trình sản xuất hoặc đàm phán lại với nhà cung cấp.

2. Mục đích sử dụng:

Đánh giá hiệu quả chi phí của doanh nghiệp so với thị trường.

Xác định điểm mạnh và điểm yếu trong cấu trúc chi phí.

Tối ưu hóa chiến lược giá cả để duy trì lợi nhuận mà vẫn cạnh tranh.

Hỗ trợ ra quyết định trong việc cải tiến quy trình hoặc cắt giảm chi phí.

3. Các bước thực hiện Benchmark Costing:

Xác định các yếu tố cần so sánh: (VD: chi phí sản xuất, chi phí nguyên vật liệu, chi phí vận hành…).

Thu thập dữ liệu chuẩn:

Từ báo cáo tài chính công khai của đối thủ.

Dữ liệu từ các hiệp hội ngành, nghiên cứu thị trường.

Khảo sát chi phí sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp.

So sánh với chi phí thực tế của doanh nghiệp:

Xác định mức chênh lệch so với tiêu chuẩn ngành.

Phân tích nguyên nhân gây ra sự khác biệt.

Đề xuất giải pháp tối ưu hóa:

Cải tiến quy trình để giảm lãng phí.

Đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp.

Tối ưu hóa danh mục sản phẩm để tập trung vào sản phẩm có chi phí cạnh tranh hơn.

4. Lưu ý thực tiễn:

Không chỉ tập trung vào việc giảm chi phí, mà cần duy trì chất lượng và giá trị thương hiệu.

Cần sử dụng dữ liệu đáng tin cậy từ thị trường để đảm bảo phân tích chính xác.

Benchmark Costing nên được thực hiện định kỳ để theo dõi và cải thiện liên tục.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một nhà máy sản xuất nhựa so sánh chi phí nguyên vật liệu của mình với tiêu chuẩn ngành để xác định xem họ có đang trả phí cao hơn không.

Nâng cao: Một tập đoàn viễn thông so sánh chi phí vận hành mạng lưới của mình với đối thủ để tối ưu hóa chiến lược đầu tư hạ tầng.

6. Case Study Mini:

Apple:
Apple sử dụng Benchmark Costing để tối ưu chi phí linh kiện:

So sánh chi phí linh kiện với các nhà sản xuất khác để đảm bảo giá tối ưu.

Tận dụng lợi thế quy mô lớn để thương lượng giá tốt nhất với nhà cung cấp.

Kết quả: Giữ biên lợi nhuận cao trong khi vẫn duy trì chất lượng sản phẩm.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Benchmark Costing giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. So sánh chi phí với tiêu chuẩn ngành để tối ưu hóa hiệu suất
B. Giảm giá bán sản phẩm mà không phân tích chi phí
C. Cắt giảm toàn bộ ngân sách marketing để tối ưu chi phí
D. Định giá sản phẩm hoàn toàn dựa trên cảm tính

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty sản xuất điện thoại nhận thấy chi phí sản xuất mỗi thiết bị của họ cao hơn 15% so với trung bình ngành. Bạn sẽ đề xuất sử dụng Benchmark Costing như thế nào để giúp công ty giảm chi phí mà vẫn duy trì chất lượng sản phẩm?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Competitive Pricing: Định giá dựa trên mức giá của đối thủ cạnh tranh.

Target Costing: Định giá dựa trên chi phí mục tiêu để đạt lợi nhuận mong muốn.

Cost Leadership Strategy: Chiến lược dẫn đầu về chi phí để tối đa hóa lợi nhuận.

Operational Efficiency: Cải thiện hiệu suất vận hành để giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo