Từ điển quản lý

Backorder Inventory

Tồn kho đơn hàng tồn đọng

Định nghĩa:
Backorder Inventory là lượng hàng hóa đã được khách hàng đặt mua nhưng doanh nghiệp chưa thể giao ngay do không có sẵn trong kho. Các đơn hàng này sẽ được giữ lại và thực hiện giao hàng sau khi hàng hóa có sẵn.

Ví dụ: Một công ty bán lẻ nhận đơn đặt hàng cho một mẫu giày bán chạy nhưng phải chờ nhập thêm hàng từ nhà cung cấp để giao cho khách hàng.

Mục đích sử dụng:

Duy trì doanh số và giữ chân khách hàng ngay cả khi không có sẵn hàng hóa.

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách cân đối giữa cung và cầu.

Giảm rủi ro mất khách hàng vào tay đối thủ khi doanh nghiệp không có sẵn hàng.

Nguyên nhân gây ra Backorder Inventory:
a. Tăng nhu cầu đột biến: Nhu cầu vượt quá khả năng dự báo, dẫn đến thiếu hụt hàng hóa.
b. Thời gian giao hàng kéo dài: Chậm trễ từ phía nhà cung cấp hoặc chuỗi cung ứng.
c. Hàng hóa không đủ sản xuất: Sản phẩm bán chạy hoặc có sự cố trong quá trình sản xuất.
d. Quản lý tồn kho kém: Không duy trì mức tồn kho an toàn phù hợp.

Cách quản lý Backorder Inventory hiệu quả:
a. Theo dõi đơn hàng tồn đọng: Sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) để giám sát và cập nhật trạng thái của các đơn hàng tồn đọng.
b. Ưu tiên hóa đơn hàng: Phân bổ nguồn lực để ưu tiên giao các đơn hàng quan trọng hoặc từ khách hàng thân thiết.
c. Tăng cường giao tiếp với khách hàng: Thông báo rõ ràng về thời gian giao hàng dự kiến và cập nhật định kỳ.
d. Điều chỉnh chuỗi cung ứng: Tăng tốc sản xuất hoặc nhập hàng từ nhà cung cấp để giảm thời gian chờ.
e. Dự báo chính xác hơn: Cải thiện dự báo nhu cầu để giảm thiểu tình trạng thiếu hàng dẫn đến Backorder Inventory.

Lưu ý thực tiễn:

Quản lý tốt Backorder Inventory giúp doanh nghiệp tránh mất khách hàng và cải thiện trải nghiệm mua sắm.

Đảm bảo tính minh bạch với khách hàng để họ sẵn lòng chờ hàng.

Kết hợp Backorder Inventory với chiến lược Buffer Stock để giảm nguy cơ gián đoạn.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một nhà sách nhận đơn đặt hàng trước cho các bản in mới của một cuốn sách nổi tiếng, trong khi chờ đợt sản xuất tiếp theo.

Nâng cao: Tesla cho phép khách hàng đặt trước các mẫu xe mới và cung cấp thời gian giao hàng dự kiến dựa trên tình trạng sản xuất.

Case Study Mini:
Apple:
Apple quản lý Backorder Inventory hiệu quả khi ra mắt các sản phẩm mới như iPhone:

Chấp nhận đơn hàng đặt trước ngay cả khi nguồn hàng chưa có sẵn.

Thông báo rõ ràng thời gian giao hàng dự kiến cho từng khu vực.

Kết quả: Duy trì doanh số và sự hài lòng của khách hàng dù nguồn cung bị giới hạn.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Backorder Inventory được sử dụng trong trường hợp nào?
b. Làm thế nào để quản lý hiệu quả các đơn hàng tồn đọng?
c. Tại sao việc giao tiếp với khách hàng lại quan trọng trong Backorder Inventory?
d. Những yếu tố nào cần được cải thiện để giảm tình trạng Backorder Inventory?

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty bán lẻ đối mặt với số lượng lớn đơn hàng tồn đọng do nhu cầu tăng đột biến. Họ nên làm gì để cải thiện khả năng giao hàng và duy trì sự hài lòng của khách hàng?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu để giảm nguy cơ đơn hàng tồn đọng.

Order Fulfillment Rate: Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng, liên quan trực tiếp đến Backorder Inventory.

Buffer Stock: Tồn kho đệm giúp giảm rủi ro dẫn đến đơn hàng tồn đọng.

Lead Time Management: Quản lý thời gian giao hàng để cải thiện tốc độ xử lý Backorder Inventory.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo