Định nghĩa:
Backorder Demand Management là quá trình quản lý các nhu cầu chưa được đáp ứng ngay lập tức do tình trạng thiếu hàng, nhưng đã được đặt hàng và cam kết giao hàng khi sản phẩm có sẵn. Quá trình này giúp doanh nghiệp duy trì sự hài lòng của khách hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng để đáp ứng các đơn hàng tồn đọng.
Ví dụ: Một công ty bán lẻ thông báo với khách hàng rằng sản phẩm sẽ được giao trong vòng 2 tuần do nguồn hàng đang được bổ sung.
Mục đích sử dụng:
Giảm thiểu tác động tiêu cực đến trải nghiệm khách hàng khi sản phẩm không có sẵn ngay lập tức.
Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất và phân phối để hoàn thành các đơn hàng tồn đọng.
Hỗ trợ duy trì doanh số và tránh mất khách hàng vào tay đối thủ.
Các bước áp dụng thực tế:
a. Xác định nhu cầu tồn đọng: Theo dõi và ghi nhận tất cả các đơn hàng chưa được giao do tình trạng thiếu hàng.
b. Ưu tiên đơn hàng: Phân loại và ưu tiên các đơn hàng dựa trên thời gian đặt hàng, khách hàng quan trọng, hoặc khu vực ưu tiên.
c. Lập kế hoạch bổ sung hàng: Điều chỉnh sản xuất hoặc đặt hàng từ nhà cung cấp để bổ sung hàng hóa.
d. Giao tiếp với khách hàng: Thông báo rõ ràng thời gian giao hàng dự kiến và các cập nhật liên quan.
e. Hoàn tất đơn hàng: Giao hàng đúng cam kết và theo dõi hiệu quả của quy trình quản lý đơn hàng tồn đọng.
Lưu ý thực tiễn:
Giao tiếp minh bạch và kịp thời với khách hàng là yếu tố then chốt để giảm thiểu sự thất vọng.
Đảm bảo khả năng phản ứng nhanh trong sản xuất hoặc chuỗi cung ứng để giảm thời gian giao hàng.
Sử dụng công nghệ quản lý đơn hàng (OMS) để theo dõi và tối ưu hóa quy trình.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một cửa hàng trực tuyến cho phép khách hàng đặt trước một mẫu áo bán chạy trong khi chờ lô hàng mới từ nhà sản xuất.
Nâng cao: Tesla áp dụng hệ thống đặt hàng trước cho các mẫu xe mới, thông báo thời gian giao hàng dự kiến và cung cấp cập nhật định kỳ cho khách hàng.
Case Study Mini:
Apple:
Apple áp dụng Backorder Demand Management khi ra mắt các sản phẩm mới như iPhone:
Cho phép khách hàng đặt hàng trước sản phẩm ngay cả khi nguồn hàng chưa có sẵn.
Thông báo rõ thời gian giao hàng dự kiến và cập nhật tiến độ sản xuất.
Kết quả: Duy trì doanh số ổn định và đảm bảo trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Backorder Demand Management giúp doanh nghiệp xử lý điều gì?
b. Những yếu tố nào cần được theo dõi để quản lý hiệu quả đơn hàng tồn đọng?
c. Làm thế nào để giảm thiểu sự thất vọng của khách hàng khi gặp tình trạng tồn đọng?
d. Công nghệ nào hỗ trợ trong Backorder Demand Management?
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty thương mại điện tử nhận thấy lượng đơn hàng tồn đọng tăng mạnh do nhu cầu bất ngờ tăng cao. Họ nên làm gì để cải thiện quy trình quản lý đơn hàng tồn đọng?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Demand Fulfillment Optimization: Tối ưu hóa đáp ứng nhu cầu để giảm đơn hàng tồn đọng.
Dynamic Replenishment: Điều chỉnh bổ sung hàng hóa linh hoạt để đáp ứng nhanh các đơn hàng tồn đọng.
Customer Communication: Giao tiếp với khách hàng để quản lý kỳ vọng và tăng độ hài lòng.
Supply Chain Flexibility: Tăng tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng để hoàn thành đơn hàng tồn đọng nhanh chóng.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.