Định nghĩa:
Backorder Demand là nhu cầu đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp không thể đáp ứng ngay lập tức do hàng không có sẵn, nhưng đã được đặt hàng và sẽ được giao trong tương lai khi có sẵn. Điều này thường xảy ra khi sản phẩm đang được sản xuất hoặc nhập kho để xử lý đơn hàng tồn đọng.
Ví dụ: Một cửa hàng thời trang nhận đơn đặt hàng cho một mẫu áo bán chạy, nhưng phải chờ đợt sản xuất tiếp theo để giao hàng.
Mục đích sử dụng:
Duy trì doanh số bằng cách chấp nhận đơn hàng ngay cả khi không có sẵn sản phẩm.
Giảm thiểu mất khách hàng do không thể đáp ứng nhu cầu ngay lập tức.
Theo dõi và quản lý hiệu quả quy trình sản xuất và giao hàng.
Các bước áp dụng thực tế:
a. Xác nhận nhu cầu: Đánh giá mức độ sẵn lòng chờ đợi của khách hàng đối với sản phẩm.
b. Quản lý thông tin đơn hàng: Thông báo rõ ràng cho khách hàng về thời gian giao hàng dự kiến.
c. Điều chỉnh sản xuất hoặc cung ứng: Tăng tốc sản xuất hoặc bổ sung hàng tồn kho để đáp ứng đơn hàng tồn đọng.
d. Theo dõi tiến độ: Đảm bảo quá trình sản xuất hoặc nhập hàng diễn ra đúng kế hoạch.
e. Giao hàng và cập nhật: Hoàn thành giao hàng khi sản phẩm có sẵn và cung cấp thông tin cập nhật thường xuyên cho khách hàng.
Lưu ý thực tiễn:
Tránh tình trạng kéo dài thời gian giao hàng quá lâu vì có thể làm giảm sự hài lòng của khách hàng.
Sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) để theo dõi và xử lý hiệu quả.
Đánh giá mức độ khả thi của việc chấp nhận đơn hàng tồn đọng dựa trên năng lực sản xuất và chuỗi cung ứng.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một cửa hàng bán lẻ chấp nhận đơn hàng tồn đọng cho một mẫu điện thoại mới ra mắt, trong khi chờ đợi lô hàng tiếp theo từ nhà sản xuất.
Nâng cao: Tesla cho phép khách hàng đặt trước các mẫu xe mới và thông báo thời gian giao hàng dự kiến, đồng thời cung cấp cập nhật định kỳ về tiến độ sản xuất.
Case Study Mini:
Nike:
Nike áp dụng Backorder Demand trong các chiến dịch ra mắt sản phẩm giới hạn:
Chấp nhận đơn hàng trước cho các mẫu giày hot.
Thông báo thời gian giao hàng dự kiến và thường xuyên cập nhật tiến độ.
Kết quả: Tăng doanh số mà không cần sản xuất dư thừa, đồng thời duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Backorder Demand có giúp doanh nghiệp duy trì doanh số không?
b. Doanh nghiệp cần làm gì để khách hàng hài lòng khi chấp nhận Backorder Demand?
c. Backorder Demand có ảnh hưởng đến quy trình sản xuất hoặc nhập hàng không?
d. Khách hàng có sẵn sàng chờ sản phẩm nếu thời gian giao hàng không rõ ràng không?
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một nhà sản xuất không thể giao hàng đúng thời hạn do thiếu nguyên liệu. Làm thế nào để duy trì sự hài lòng của khách hàng?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Demand Fulfillment Optimization: Tối ưu hóa việc hoàn thành nhu cầu để giảm tồn đọng.
Inventory Management: Quản lý tồn kho để tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
Order Fulfillment Rate: Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn.
Dynamic Replenishment: Bổ sung hàng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.