Từ điển quản lý

Backflush Inventory

Tồn kho hoàn ngược

Định nghĩa:
Backflush Inventory là một phương pháp quản lý tồn kho trong đó doanh nghiệp không ghi nhận ngay việc sử dụng nguyên vật liệu khi xuất kho mà chỉ cập nhật lượng tồn kho sau khi sản phẩm cuối cùng được hoàn thành. Phương pháp này giúp đơn giản hóa quy trình ghi nhận tồn kho bằng cách tự động khấu trừ nguyên vật liệu từ hệ thống sau khi quá trình sản xuất hoàn tất.

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất máy tính ghi nhận việc sử dụng các linh kiện như CPU, RAM, và ổ cứng sau khi máy tính được lắp ráp hoàn chỉnh, thay vì theo dõi từng linh kiện ngay khi lấy ra khỏi kho.

Mục đích sử dụng:

Đơn giản hóa quy trình quản lý và ghi nhận tồn kho.

Tăng tốc độ vận hành trong các môi trường sản xuất có quy trình lặp lại.

Giảm khối lượng công việc thủ công liên quan đến việc theo dõi nguyên vật liệu.

Cách hoạt động của Backflush Inventory:
a. Xác định danh sách nguyên vật liệu (BOM - Bill of Materials): Định nghĩa các thành phần cần thiết để sản xuất một sản phẩm cụ thể.
b. Sản xuất sản phẩm: Tiến hành sản xuất sản phẩm cuối cùng mà không ghi nhận ngay việc sử dụng nguyên vật liệu.
c. Hoàn thành sản phẩm: Khi sản phẩm được hoàn thành, hệ thống tự động khấu trừ lượng nguyên vật liệu từ kho dựa trên BOM.
d. Cập nhật tồn kho: Hệ thống cập nhật dữ liệu tồn kho sau khi khấu trừ lượng nguyên vật liệu đã sử dụng.

Ưu và nhược điểm:

Ưu điểm:

Đơn giản hóa quy trình ghi nhận tồn kho.

Giảm thời gian và chi phí quản lý tồn kho.

Thích hợp cho các doanh nghiệp sản xuất có quy trình lặp lại và tiêu chuẩn hóa cao.

Nhược điểm:

Không phản ánh lượng tồn kho theo thời gian thực trong suốt quá trình sản xuất.

Có thể xảy ra sai sót nếu BOM không chính xác hoặc không được cập nhật.

Phù hợp hơn với các sản phẩm tiêu chuẩn, ít thay đổi.

Lưu ý thực tiễn:

Đảm bảo BOM luôn chính xác và được cập nhật thường xuyên.

Sử dụng hệ thống ERP hoặc phần mềm quản lý tồn kho tích hợp để tự động hóa quá trình Backflush Inventory.

Kiểm tra định kỳ để phát hiện và khắc phục các sai lệch giữa dữ liệu hệ thống và tồn kho thực tế.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một nhà máy sản xuất đồ nội thất sử dụng Backflush Inventory để tự động khấu trừ gỗ, keo dán, và ốc vít từ kho sau khi ghế hoàn thiện.

Nâng cao: Toyota áp dụng Backflush Inventory trong quy trình sản xuất JIT để giảm thời gian ghi nhận và quản lý nguyên vật liệu.

Case Study Mini:
Dell:
Dell sử dụng Backflush Inventory để tối ưu hóa sản xuất và quản lý linh kiện:

Tự động khấu trừ các linh kiện như CPU, RAM, và ổ cứng từ hệ thống sau khi hoàn thành máy tính.

Tích hợp hệ thống ERP để đảm bảo tính chính xác trong quản lý tồn kho.

Kết quả: Giảm 20% thời gian quản lý tồn kho và tăng hiệu quả sản xuất.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Backflush Inventory hoạt động như thế nào?
b. Những lợi ích chính của phương pháp này là gì?
c. Nhược điểm lớn nhất của Backflush Inventory là gì?
d. Phương pháp này phù hợp với những loại hình sản xuất nào?

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty sản xuất linh kiện điện tử muốn giảm thời gian quản lý tồn kho nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác. Họ nên làm gì để triển khai Backflush Inventory hiệu quả?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Bill of Materials (BOM): Danh sách nguyên vật liệu, cơ sở dữ liệu chính trong Backflush Inventory.

Just-in-Time (JIT): Phương pháp sản xuất phù hợp với Backflush Inventory.

Inventory Optimization: Tối ưu hóa tồn kho, hỗ trợ giảm chi phí và tăng hiệu quả vận hành.

ERP (Enterprise Resource Planning): Hệ thống tích hợp giúp tự động hóa quy trình Backflush Inventory.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo