Từ điển quản lý

Allowance for Doubtful Accounts

Dự phòng nợ khó đòi

Định nghĩa:
Allowance for Doubtful Accounts (Dự phòng nợ khó đòi) là khoản dự phòng mà doanh nghiệp lập ra để phản ánh khả năng một số khoản phải thu từ khách hàng có thể không thu hồi được. Đây là một khoản mục tài sản âm, được trừ vào tổng giá trị khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán.

Ví dụ: Một công ty có khoản phải thu $100,000 và dự kiến rằng 5% trong số đó có khả năng không thu hồi được. Dự phòng nợ khó đòi được lập với giá trị $5,000.

Mục đích sử dụng:

Phản ánh trung thực giá trị khoản phải thu có thể thu hồi trong báo cáo tài chính.

Duy trì tính minh bạch và phù hợp với nguyên tắc phù hợp (Matching Principle) trong kế toán.

Hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn.

Cách tính và ghi nhận:
a. Xác định tỷ lệ dự phòng: Sử dụng dữ liệu lịch sử hoặc phân tích tín dụng để ước tính tỷ lệ nợ khó đòi.
b. Tính giá trị dự phòng: Nhân tổng khoản phải thu với tỷ lệ dự phòng để xác định giá trị dự phòng cần lập.
c. Ghi nhận trong báo cáo tài chính: Ghi nhận dự phòng nợ khó đòi là một khoản mục tài sản âm trong bảng cân đối kế toán, đồng thời ghi nhận chi phí nợ khó đòi trong báo cáo kết quả kinh doanh.
d. Điều chỉnh định kỳ: Rà soát và cập nhật dự phòng dựa trên tình hình thực tế của các khoản phải thu.

Lưu ý thực tiễn:

Cần đảm bảo rằng tỷ lệ dự phòng được ước tính hợp lý dựa trên dữ liệu lịch sử và tình hình tín dụng hiện tại.

Không nên ghi nhận dự phòng quá cao hoặc quá thấp vì có thể làm sai lệch tình hình tài chính.

Thuyết minh đầy đủ trong báo cáo tài chính về cơ sở lập dự phòng và cách thức tính toán.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty ghi nhận dự phòng nợ khó đòi $3,000 cho khoản phải thu $30,000, dựa trên tỷ lệ nợ khó đòi 10%.

Nâng cao: Amazon áp dụng dự phòng nợ khó đòi cho các khoản phải thu từ các đối tác thương mại, dựa trên phân tích tín dụng và dữ liệu lịch sử.

Case Study Mini:
Coca-Cola:
Coca-Cola ghi nhận dự phòng nợ khó đòi để quản lý rủi ro tín dụng:

Sử dụng dữ liệu lịch sử để ước tính tỷ lệ nợ khó đòi từ các khách hàng phân phối và bán lẻ.

Ghi nhận dự phòng nợ khó đòi trong bảng cân đối kế toán, giảm giá trị khoản phải thu.

Định kỳ rà soát và điều chỉnh dự phòng để đảm bảo phản ánh đúng tình hình tài chính.

Kết quả: Quản lý tốt dự phòng nợ khó đòi giúp Coca-Cola duy trì tính minh bạch và giảm rủi ro tín dụng trong báo cáo tài chính.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Allowance for Doubtful Accounts là gì?
a. Khoản phải thu từ khách hàng.
b. Khoản dự phòng cho các khoản phải thu có khả năng không thu hồi được.
c. Khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp.
d. Khoản dự phòng cho hàng tồn kho lỗi thời.

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty có khoản phải thu $200,000 và dự kiến rằng 5% trong số đó sẽ không thu hồi được.

Câu hỏi: Công ty nên lập dự phòng nợ khó đòi với giá trị bao nhiêu và ghi nhận như thế nào trong báo cáo tài chính?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Bad Debt Expense (Chi phí nợ xấu): Chi phí phát sinh từ các khoản phải thu không thể thu hồi.

Accounts Receivable (Khoản phải thu): Tổng số tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp.

Aging Schedule: Phân tích khoản phải thu theo thời gian để đánh giá rủi ro tín dụng.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo