Activity Resource Estimating là quy trình xác định và ước lượng loại tài nguyên (nhân lực, thiết bị, vật liệu) và số lượng cần thiết để hoàn thành các hoạt động trong dự án. Quy trình này đảm bảo rằng tài nguyên được lập kế hoạch và phân bổ hợp lý để đạt được mục tiêu dự án.
Ví dụ:
Trong một dự án xây dựng, ước lượng rằng 5 công nhân, 2 máy xúc và 20 tấn xi măng cần thiết để hoàn thành việc xây dựng phần móng trong 10 ngày.
Một dự án phát triển phần mềm xác định rằng cần 2 lập trình viên, 1 kiểm thử viên và 1 chuyên viên phân tích kinh doanh để hoàn thành một sprint kéo dài 2 tuần.
Mục đích sử dụng:
Đảm bảo rằng tất cả các hoạt động trong dự án đều có đủ tài nguyên để hoàn thành.
Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên để giảm chi phí và thời gian.
Xác định trước các rủi ro liên quan đến sự thiếu hụt tài nguyên.
Nội dung cần thiết:
Danh sách hoạt động: Các nhiệm vụ cần thực hiện và mục tiêu của từng nhiệm vụ.
Đặc điểm tài nguyên: Loại và số lượng tài nguyên cần thiết cho từng hoạt động.
Sổ đăng ký rủi ro (Risk Register): Xem xét các rủi ro có thể ảnh hưởng đến sẵn có hoặc hiệu suất tài nguyên.
Vai trò:
Quản lý dự án (Project Manager): Đánh giá yêu cầu tài nguyên dựa trên kế hoạch và phối hợp để đảm bảo sẵn có.
Nhóm dự án (Project Team): Cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu tài nguyên cho từng nhiệm vụ.
Bên cung cấp tài nguyên: Đảm bảo cung cấp đúng loại và số lượng tài nguyên theo yêu cầu.
Các bước áp dụng thực tế:
Xác định hoạt động: Lập danh sách chi tiết các hoạt động và yêu cầu của chúng.
Xác định loại tài nguyên: Quyết định loại tài nguyên (nhân lực, thiết bị, vật liệu) cần thiết cho từng hoạt động.
Ước lượng số lượng: Sử dụng dữ liệu lịch sử, kinh nghiệm hoặc các công cụ ước lượng để xác định số lượng tài nguyên.
Xem xét sẵn có: Kiểm tra lịch tài nguyên (Resource Calendars) để đảm bảo tài nguyên có sẵn khi cần.
Cập nhật kế hoạch: Điều chỉnh lịch trình hoặc kế hoạch dự án để phù hợp với sẵn có của tài nguyên.
Lưu ý thực tiễn:
Sử dụng dữ liệu từ các dự án trước để tăng độ chính xác của ước lượng.
Kết hợp với các kỹ thuật như Three-Point Estimating hoặc Analogous Estimating để cải thiện kết quả.
Theo dõi thường xuyên để phát hiện và điều chỉnh khi có sự thiếu hụt hoặc dư thừa tài nguyên.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một dự án xây dựng ước tính cần 10 công nhân làm việc toàn thời gian trong 2 tuần để hoàn thành việc lắp đặt khung thép.
Nâng cao: Một dự án phần mềm sử dụng dữ liệu từ hệ thống quản lý tài nguyên để ước lượng rằng cần 3 lập trình viên với tổng cộng 240 giờ làm việc để hoàn thành một module mới.
Case Study Mini:
Shell:
để xác định loại thiết bị và nhân lực cần thiết cho từng giai đoạn. Họ kết hợp dữ liệu lịch sử và công cụ phần mềm hiện đại để tối ưu hóa ước lượng tài nguyên.Activity Resource EstimatingTrong các dự án khai thác dầu khí, Shell sử dụng kỹ thuật
Kết quả: Giảm 20% chi phí tài nguyên không cần thiết và tăng hiệu quả vận hành.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Activity Resource Estimating chủ yếu được sử dụng để:
a. Xác định và ước lượng loại và số lượng tài nguyên cần thiết cho các hoạt động.
b. Lập kế hoạch ngân sách cho dự án.
c. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
d. Đánh giá rủi ro trong sử dụng tài nguyên.
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Dự án của bạn cần hoàn thành một hoạt động quan trọng nhưng tài nguyên hiện tại không đủ đáp ứng. Làm thế nào bạn sử dụng kỹ thuật ước lượng tài nguyên để điều chỉnh kế hoạch và giải quyết vấn đề này?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Resource Calendars (Lịch tài nguyên): Ghi lại thời gian sẵn có của tài nguyên.
Resource Optimization Techniques (Kỹ thuật tối ưu hóa tài nguyên): Phương pháp cân đối việc phân bổ tài nguyên.
Work Breakdown Structure (WBS): Cấu trúc phân chia công việc, hỗ trợ xác định yêu cầu tài nguyên.