Từ điển quản lý

Activity List

Danh sách hoạt động

 

  • Định nghĩa:
  • Activity List là tài liệu liệt kê tất cả các hoạt động cần thiết để hoàn thành dự án. Mỗi hoạt động trong danh sách được xác định rõ ràng, có mã số, và liên kết với WBS.
  • Ví dụ: Một Activity List trong dự án phần mềm bao gồm các hoạt động như "Phân tích yêu cầu", "Thiết kế hệ thống", và "Kiểm thử tính năng".
  • Mục đích sử dụng:
  • Xác định rõ các công việc cần thực hiện trong dự án.
  • Tăng cường khả năng lập kế hoạch và theo dõi tiến độ.
  • Cung cấp cơ sở để ước tính thời gian, chi phí, và nguồn lực.
  • Nội dung cần thiết:
  • Danh sách các hoạt động.
  • Mã số và mô tả ngắn gọn của từng hoạt động.
  • Mối quan hệ phụ thuộc giữa các hoạt động.
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án (Project Manager): Xây dựng và duy trì Activity List để theo dõi tiến độ.
  • Đội dự án (Project Team): Thực hiện các hoạt động theo danh sách đã lập.
  • Nhà tài trợ dự án (Project Sponsor): Giám sát để đảm bảo các hoạt động đúng hướng.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Xác định hoạt động: Thu thập và liệt kê tất cả các công việc cần thực hiện.
  • Liên kết với WBS: Kết nối từng hoạt động với các Work Package trong WBS.
  • Xác định mối quan hệ: Xác định các quan hệ phụ thuộc giữa các hoạt động.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Đảm bảo rằng Activity List bao quát tất cả các công việc cần thiết.
  • Theo dõi và cập nhật thường xuyên để phản ánh tiến độ thực tế.
  • Sử dụng phần mềm quản lý dự án để duy trì và chia sẻ Activity List.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Một Activity List bao gồm 10 hoạt động chính và thời gian hoàn thành dự kiến cho từng hoạt động.
  • Nâng cao: Activity List tích hợp với Gantt Chart để theo dõi tiến độ.
  • Case Study Mini:
  • Google:
  • Google sử dụng Activity List trong các dự án phát triển sản phẩm để xác định các công việc như "Nghiên cứu thị trường", "Thiết kế nguyên mẫu", và "Thử nghiệm người dùng".
  • Tất cả các hoạt động được liên kết với mục tiêu dự án.
  • Kết quả: Tăng 15% hiệu quả quản lý tiến độ.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Activity List chủ yếu được sử dụng để làm gì?
  • a. Liệt kê và quản lý các hoạt động cần thiết trong dự án.
  • b. Theo dõi chi phí thực tế của dự án.
  • c. Đo lường hiệu suất tiến độ của dự án.
  • d. Ghi lại các thay đổi trong dự án.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Trong quá trình thực hiện dự án, bạn phát hiện một hoạt động quan trọng bị bỏ sót. Làm thế nào để xử lý tình huống này bằng cách sử dụng Activity List?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Work Breakdown Structure (WBS)
  • Dependencies
  • Gantt Chart
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo