1. Định nghĩa:
Activity-Based Management (ABM - Quản lý dựa trên hoạt động) là phương pháp quản lý sử dụng dữ liệu từ Activity-Based Costing (ABC - Kế toán chi phí dựa trên hoạt động) để cải thiện hiệu suất và giảm lãng phí. ABM giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo giá trị cao và loại bỏ các hoạt động không cần thiết, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Ví dụ:
Một công ty sản xuất phát hiện rằng hoạt động kiểm tra chất lượng tốn nhiều chi phí nhưng không trực tiếp tạo giá trị. ABM giúp doanh nghiệp xem xét liệu có thể tự động hóa hoặc giảm số lần kiểm tra mà vẫn đảm bảo chất lượng.
2. Mục đích sử dụng:
Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình hoạt động, giảm lãng phí.
Cải thiện hiệu suất tài chính bằng cách cắt giảm các hoạt động không mang lại giá trị.
Hỗ trợ ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu về chi phí và giá trị của từng hoạt động.
Tăng tính minh bạch trong quản lý chi phí và định giá sản phẩm/dịch vụ.
3. Các bước áp dụng thực tế:
Xác định các hoạt động trong doanh nghiệp: Chia nhỏ quy trình thành các hoạt động cụ thể.
Phân tích chi phí hoạt động: Sử dụng phương pháp ABC để xác định chi phí cho từng hoạt động.
Đánh giá giá trị của từng hoạt động: Phân loại hoạt động tạo giá trị (Value-Added Activities) và hoạt động không tạo giá trị (Non-Value-Added Activities).
Tối ưu hóa hoạt động: Cắt giảm hoặc loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị để giảm chi phí.
Liên tục cải tiến: Giám sát, đo lường và điều chỉnh để duy trì hiệu suất tối ưu.
4. Lưu ý thực tiễn:
ABM không chỉ là về cắt giảm chi phí, mà còn giúp nâng cao hiệu quả hoạt động.
Không phải tất cả hoạt động không tạo giá trị đều có thể loại bỏ, một số là cần thiết để duy trì vận hành (VD: kiểm tra an toàn, tuân thủ pháp lý…).
ABM hiệu quả nhất khi kết hợp với dữ liệu phân tích từ hệ thống ERP hoặc BI.
5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty thương mại điện tử tối ưu hóa quy trình giao hàng bằng cách loại bỏ các bước xử lý thủ công không cần thiết.
Nâng cao: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng ABM để tái cấu trúc quy trình lắp ráp, giúp giảm thời gian sản xuất mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
6. Case Study Mini:
Toyota:
Toyota áp dụng ABM để tối ưu hóa sản xuất:
Loại bỏ các bước kiểm tra không cần thiết trong dây chuyền sản xuất.
Tự động hóa hoạt động nhập kho để giảm chi phí lao động.
Kết quả: Giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Activity-Based Management giúp doanh nghiệp tối ưu yếu tố nào?
A. Quản lý chi phí dựa trên hoạt động để cải thiện hiệu suất
B. Số lượng nhân viên trong doanh nghiệp
C. Tổng doanh thu hàng tháng của công ty
D. Sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty dịch vụ tài chính nhận thấy một số quy trình xử lý hồ sơ khách hàng tốn nhiều thời gian và chi phí nhưng không mang lại giá trị rõ ràng. Bạn sẽ đề xuất những biện pháp nào để tối ưu hóa các hoạt động này bằng phương pháp ABM?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Activity-Based Costing (ABC): Phương pháp kế toán chi phí dựa trên hoạt động, nền tảng của ABM.
Lean Management: Quản lý tinh gọn nhằm loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
Value Stream Mapping (VSM): Phân tích chuỗi giá trị để xác định các bước tạo giá trị và không tạo giá trị.
Process Optimization: Tối ưu hóa quy trình để nâng cao hiệu quả vận hành.
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25