Từ điển quản lý

Accounts Receivable

Khoản phải thu

Định nghĩa:
Accounts Receivable (Khoản phải thu) là số tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp từ việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chưa thanh toán. Đây là một loại tài sản ngắn hạn trong bảng cân đối kế toán, thể hiện quyền lợi tài chính của doanh nghiệp trong tương lai.

Ví dụ: Một công ty bán sản phẩm trị giá $50,000 cho khách hàng theo điều khoản thanh toán trong 30 ngày. Số tiền này được ghi nhận là khoản phải thu.

 

Mục đích sử dụng:

Theo dõi các khoản nợ của khách hàng để đảm bảo doanh nghiệp thu hồi đúng hạn.

Quản lý dòng tiền hiệu quả bằng cách duy trì mức độ khoản phải thu hợp lý.

Hỗ trợ trong việc đánh giá năng lực tín dụng của khách hàng và cải thiện quy trình bán hàng.

 

Các bước áp dụng thực tế:
a. Ghi nhận doanh thu: Ghi nhận khoản phải thu vào tài sản ngắn hạn khi khách hàng mua hàng theo tín dụng.
b. Theo dõi và phân loại: Quản lý danh sách các khoản phải thu theo khách hàng, giá trị và thời hạn.
c. Đối chiếu và theo dõi thanh toán: Đối chiếu với khách hàng để đảm bảo thanh toán đúng hạn.
d. Xử lý nợ quá hạn: Áp dụng biện pháp thu hồi hoặc lập dự phòng cho các khoản nợ khó đòi.

 

Lưu ý thực tiễn:

Kiểm soát chặt chẽ khoản phải thu để tránh rủi ro mất khả năng thanh toán hoặc phát sinh nợ xấu.

Đánh giá khả năng tín dụng của khách hàng trước khi cung cấp tín dụng.

Theo dõi thời gian thu tiền trung bình (Days Sales Outstanding - DSO) để cải thiện hiệu quả quản lý khoản phải thu.

 

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một doanh nghiệp nhỏ bán hàng hóa trị giá $10,000 với điều khoản thanh toán trong 15 ngày và ghi nhận vào khoản phải thu.

Nâng cao: Amazon theo dõi chặt chẽ khoản phải thu từ các đối tác thương mại và áp dụng hệ thống tự động để thu hồi nợ đúng hạn.

 

Case Study Mini:
Walmart:
Walmart quản lý khoản phải thu hiệu quả để đảm bảo dòng tiền ổn định:

Áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ đối với các đối tác thương mại.

Theo dõi khoản phải thu theo thời gian thực bằng hệ thống quản lý tài chính hiện đại.

Đối chiếu định kỳ với khách hàng để giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu.

Kết quả: Quản lý tốt khoản phải thu giúp Walmart duy trì khả năng thanh khoản cao và giảm rủi ro tài chính.

 

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Accounts Receivable là gì?
a. Số tiền doanh nghiệp phải thanh toán cho nhà cung cấp.
b. Số tiền khách hàng nợ doanh nghiệp từ các giao dịch tín dụng.
c. Doanh thu chưa được ghi nhận trong kỳ kế toán.
d. Chi phí phát sinh từ hoạt động kinh doanh.

 

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty phát hiện rằng khoản phải thu tăng cao và thời gian thu tiền trung bình (DSO) kéo dài.

Câu hỏi: Công ty cần thực hiện các biện pháp nào để cải thiện hiệu quả quản lý khoản phải thu và thu hồi nợ đúng hạn?

 

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Days Sales Outstanding (DSO): Thời gian trung bình để thu hồi khoản phải thu từ khách hàng.

Allowance for Doubtful Accounts (Dự phòng nợ khó đòi): Khoản dự phòng cho các khoản phải thu có khả năng không thu được.

Net Realizable Value (Giá trị thuần có thể thực hiện): Giá trị thực tế dự kiến thu được từ khoản phải thu.

 

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

 

 

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo